Users Guide

Giới thiệu v mn hnh ca bn 21
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 55,5 60,0 97,8 +/-
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Đc đim vt l
Bng sau đây liệt kê các đc đim vt l ca mn hnh:
S hiu mu E2214H E2314H
Loi đầu cm Cực nh D (D-Sub) 15
chu (Đầu cm xanh
lam);
DVI-D:đầu cm trng
Cực nh D (D-Sub) 15
chu (Đầu cm xanh
lam);
DVI-D:đầu cm trng
Loi cáp tn hiệu VGA
DVI-D
VGA
DVI-D
Kch thước: (c giá đ)
Chiu cao 396,7 mm (15,62 inch) 405,4 mm (15,96 inch)
Chiu rng 513,2 mm (20,20 inch) 546,2 mm (21,50 inch)
Đ dy 165,5 mm (6,52 inch) 165,5 mm (6,52 inch)
Kch thước:
(c c giá đ)
Chiu cao
304,7 mm (12,00 inch) 323,4 mm (12,73 inch)
Chiu rng
513,2 mm (20,20 inch) 546,2 mm (21,50 inch)
Đ dy 46,3 mm (1,82 inch) 46,5 mm (1,83 inch)
Kch thước giá đ:
Chiu cao
172,2 mm (6,78 inch) 172,2 mm (6,78 inch)
Chiu rng
180,6 mm (7,11 inch) 180,6 mm (7,11 inch)
Đ dy
165,5 mm (6,52 inch) 165,5 mm (6,52 inch)
Trng lưng: