Users Guide
20 Giới thiệu v mn hnh ca bn
Gam mu 84 % (chun) ** 83 % (chun) **
**
Gam mu E2214H (chun) dựa trên các tiêu chun thử nghiệm CIE1976 (84 %)
v CIE1931 (72 %).
**
Gam mu E2314H (chun) dựa trên các tiêu chun thử nghiệm CIE1976 (83 %)
v CIE1931 (72 %).
Thông s k thut đ phân gii
S hiu mu E2214H/E2314H
Phm vi d
• Ngang 30 kHz - 83 kHz (tự đng)
• Dc 56 Hz - 76 Hz (tự đng)
Đ phân gii ci sn tối đa 1920 x 1080 mc 60 Hz
Thông s k thut đin
S hiu mu E2214H/E2314H
Tn hiệu đầu vo video • RGB tương tự: 0,7 vôn ± 5 %, tr kháng đầu vo 75
ohm
• DVI-D TMDS k thut số, 600 mV cho tng dng khác
biệt, cực dương với tr kháng đầu vo 50 ohm
Tn hiệu đầu vo đng
b
Đng b ngang v dc riêng r, mc TTL vô cực, SOG
(ĐNG B tng hp mu xanh lục)
Điện áp/tần số/dng
điện đầu vo AC
100 VAC - 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A
(chun)
Dng điện vo 120 V: 30 A (Tối đa)
240 V: 60 A (Tối đa)
Ch đ mn hnh ci sn
Bng sau đây liệt kê các ch đ ci sn m theo đ Dell đm bo c hnh
v cách đnh tâm:
Ch đ mn hnh
Tn s
ngang (kHz)
Tn s dc
(Hz)
Pixel Clock
(Đng h
pixel)
(MHz)
Đng b
cc
(Ngang/Dc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-