Users Guide
12 Giới thiệu v mn hnh ca bn
• , cùng kh năng h tr ton mn hnh với đ phân gii thp hơn.
• E2314H: C hnh c th xem nghiêng 58,4 cm (23,0 inch), đ phân gii
1920 x 1080, cùng kh năng h tr ton mn hnh với đ phân gii thp
hơn.
• Kh năng điu chỉnh đ nghiêng.
• Bệ đ ri v các l lp đt 100 mm theo Hiệp Hi Tiêu Chun Điện Tử
Video (VESA) gip mang li các gii pháp lp đt linh đng.
• C sn tnh năng Cm L Chy (Plug and play) nu đưc h tr bi hệ
thống ca bn.
• Điu chỉnh menu Hin Th Trên Mn Hnh (OSD) đ d dng ci đt v
tối ưu ha mn hnh.
• Đa phần mm v ti liệu cha mt file thông tin (INF), File tương thch
mu sc hnh nh v ti liệu sn phm.
• Phần mm Trnh Qun L Mn Hnh Dell
• Tuân th chương trnh ENERGY STAR.
• Khe kha an ton.
• Kh năng qun l ti sn.
• Tuân th dch vụ EPEAT Vng.
• CECP (áp dụng cho Trung Quốc).
• Tuân th tiêu chun RoHS.
• Mn hnh đưc chng nhn TCO.