Users Guide
20 Gii thiệu v mn hnh ca bn
Đc đim môi trưng
Bng sau đây liệt kê các điu kiện môi trường cho mn hnh ca bn:
S hiu mẫu E1916H / E1916He E2016H
Nhiệt độ
• Hot động
0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)
• Không hot
động
Bo qun: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Vận chuyn: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Độ m
• Hot động
10 % - 80 % (không ngưng t)
• Không hot
động
Bo qun: 5% - 90% (không ngưng t)
Vận chuyn: 5% - 90% (không ngưng t)
Độ cao
• Hot động
Ti đa 5.000 m (16.404 ft)
• Không hot
động
Ti đa 12.191 m (40.000 foot)
Kh năng tn nhiệt 58,0 đơn v nhiệt Anh (BTU)/
giờ (ti đa)
47,8 đơn v nhiệt Anh (BTU)/
giờ (chun)
64,83 đơn v nhiệt Anh (BTU)/
giờ (ti đa)
51,18 đơn v nhiệt Anh (BTU)/
giờ (chun)
S hiu mẫu E2216H E2316H /
E2316Hr
E2416H /
E2416HM
Nhiệt độ
• Hot động
0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)
• Không hot
động
Bo qun: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Vận chuyn: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Độ m
• Hot động
10 % - 80 % (không ngưng t)
• Không hot
động
Bo qun: 5% - 90% (không ngưng t)
Vận chuyn: 5% - 90% (không ngưng t)
Độ cao
• Hot động
Ti đa 5.000 m (16.404 ft)
• Không hot
động
Ti đa 12.191 m (40.000 foot)
Kh năng tn nhiệt 81,9 đơn v nhiệt
Anh (BTU)/giờ (ti
đa)
61,4 đơn v nhiệt
Anh (BTU)/giờ
(chun)
85,3 đơn v nhiệt
Anh (BTU)/giờ (ti
đa)
68,3 đơn v nhiệt
Anh (BTU)/giờ
(chun)
92,1 đơn v nhiệt
Anh (BTU)/giờ (ti
đa)
75,1 đơn v nhiệt
Anh (BTU)/giờ
(chun)