Users Guide

Gii thiệu v mn hnh ca bn 19
S hiu mẫu E2316H /
E2316Hr
E2416H /
E2416HM
Loi đầu cm Cực nh D (D-Sub) 15 chu (Đầu cm
xanh lam)
DP, đầu cm mặt sau
Loi cáp tn hiệu Analog: D-Sub, 15 chu (km theo cáp
chỉ áp dng cho mu E2316Hr)
K thuật s: DisplayPort, 20 chu (không
km theo cáp áp dng cho mu E2316Hr)
Kch thưc: (c giá đ)
Chiu cao
415,0 mm
(16,34 inches)
427,58 mm
(16,83 inches)
Chiu rộng 544,8 mm
(21,45 inches)
566,96 mm
(22,32 inches)
Độ dy
180,0 mm
(7,09 inch)
180,0 mm
(7,09 inch)
Kch thưc:
(c c giá đ)
Chiu cao
322,0 mm
(12,68 inches)
334,58 mm
(13,17 inches)
Chiu rộng
544,8 mm
(21,45 inches)
566,96 mm
(22,32 inches)
Độ dy
50,5 mm
(1,99 inches)
50,5 mm
(1,99 inches)
Kch thưc giá đ:
Chiu cao
177,0 mm
(6,97 inches)
177,0 mm
(6,97 inches)
Chiu rộng
250,0 mm
(9,84 inches)
250,0 mm
(9,84 inches)
Độ dy
180,0 mm
(7,09 inch)
180,0 mm
(7,09 inch)
Trng lưng:
Trng lường c thng
đựng
5,09 kg (11,22
pound)
5,23 kg (11,53
pound)
Trng lưng c km theo
giá đ lp vo v các loi
cáp
3,77 kg (8,31
pound)
3,84 kg (8,47 pound)
Trng lưng c km theo
giá đ lp vo (Xem xt
đn giá đ treo tường
hoặc giá đ VESA - chưa
c cáp)
2,98 kg (6,57
pound)
2,91 kg (6,42 pound)
Trng lưng ca giá đ
lp vo
0,52 kg (1,15
pound)
0,69 kg (1,52 pound)