Users Guide

18 Gii thiệu v mn hnh ca bn
Đc đim vt l
Bng sau đây liệt kê các đặc đim vật lý ca mn hnh:
S hiu mẫu E1916H/E1916He E2016H E2216H
Loi đầu cm Cực nh D (D-Sub) 15 chu (Đầu cm xanh lam)
Đầu cm đen
Loi cáp tn hiệu Analog: D-Sub, 15 chu (không km theo cáp)
K thuật s: DisplayPort, 20 chu
Kch thưc: (c giá đ)
Chiu cao
359,0 mm
(14,13 inches)
368,9 mm
(14,52 inch)
396,7 mm
(15,62 inches)
Chiu rộng
445,4 mm
(17,54 inches)
471,5 mm
(18,56 inch)
512,2 mm
(20,17 inches)
Độ dy
167,0 mm
(6,57 inches)
167,0 mm
(6,57 inches)
180,0 mm
(7,09 inch)
Kch thưc:
(c c giá đ)
Chiu cao
266,0 mm
(10,47 inches)
275,4 mm
(10,84 inch)
303,7 mm
(11,96 inches)
Chiu rộng
445,4 mm
(17,54 inches)
471,5 mm
(18,56 inch)
512,2 mm
(20,17 inches)
Độ dy
51,5 mm
(2,03 inches)
51,5 mm
(2,03 inches)
50,5 mm
(1,99 inches)
Kch thưc giá đ:
Chiu cao
156,0 mm
(6,14 inches)
156,0 mm
(6,14 inches)
177,0 mm
(6,97 inches)
Chiu rộng
220,0 mm
(8,66 inches)
220,0 mm
(8,66 inches)
250,0 mm
(9,84 inches)
Độ dy
167,0 mm
(6,57 inches)
167,0 mm
(6,57 inches)
180,0 mm
(7,09 inch)
Trng lưng:
Trng lường c thng
đựng
3,60 kg (7,94 pound) 4,11 kg (9,06 pound) 4,85 kg (10,69
pound)
Trng lưng c km theo
giá đ lp vo v các loi
cáp
3,00 kg (6,61 pound) 2,92 kg (6,44 pound) 3,63 kg (8,0 pound)
Trng lưng c km theo
giá đ lp vo (Xem xt
đn giá đ treo tường
hoặc giá đ VESA - chưa
c cáp)
2,26 kg (4,98 pound) 2,22 kg (4,89 pound) 2,84 kg (6,26 pound)
Trng lưng ca giá đ
lp vo
0,46 kg (1,01 pound) 0,46 kg (1,01 pound) 0,52 kg (1,15 pound)