Users Guide
16 Gii thiệu v mn hnh ca bn
Thông s k thut đ phân gii
S hiu mẫu E1916H / E1916He E2016H
E2216H / E2316H /
E2316Hr / E2416H
/ E2416HM
Phm vi dò
• Ngang 30 kHz - 83 kHz (tự động)
• Dc 56 Hz - 76 Hz (tự động)
Độ phân gii ci sn
ti đa
1366 x 768 ở mc 60
Hz
1600 x 900 ở mc
60 Hz
1920 x 1080 ở mc
60 Hz
Thông s k thut đin
S hiu mẫu E1916H / E1916He / E2216H
/ E2316H / E2316Hr
E2016H / E2416H /
E2416HM
Tn hiệu đầu vo video • RGB tương tự: 0,7 vôn ± 5 %, trở kháng đầu vo 75 ohm
• DisplayPort*, 600mV cho tng dòng khác biệt, trở kháng đầu
vo 100 ohm trên mi cặp khác biệt
Tn hiệu đầu vo đồng
bộ
Đồng bộ ngang v dc riêng r, mc TTL vô cực, SOG (ĐNG
B tổng hp ở mu xanh lc)
Điện áp/tần s/dòng
điện đầu vo AC
100 VAC - 240 VAC / 50 Hz
hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,0 A
(chun)
100 VAC - 240 VAC / 50 Hz
hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 0,8 A
(chun)
Dòng điện vo 120 V: 30 A (Ti đa)
240 V: 60 A (Ti đa)
Ch đ mn hnh ci sn
Bng sau đây liệt kê các ch độ ci sn m theo đ Dell đm bo c hnh v cách đnh
tâm:
E1916H / E1916He:
Ch đ mn hnh
Tn s ngang
(kHz)
Tn s dọc
(Hz)
Đng h đim
nh (MHz)
Cc đng b
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+