Users Guide
Gii thiệu v mn hnh ca bn 15
S hiu mẫu E2316H / E2316Hr E2416H / E2416HM
Loi mn hnh
Ma trận hot động -
TFT LCD
Ma trận hot động -
TFT LCD
Loi bng điu
khin
TN TN
Hnh c th xem
Nghiêng
584,2 mm
(23,0 inches)
609,7 mm
(24,0 inches)
Vng hot động
ngang
509,18 mm
(20,05 inches)
531,36 mm
(20,91 inches)
Vng hot động
dc
286,42 mm
(11,28 inches)
298,89 mm
(11,77 inches)
Vng
145839,34 mm
(226,16 inches)
158818,19 mm
(246,11 inches)
Độ pixel 0,265 x 0,265 mm 0,27675 x 0,27675 mm
Gc xem:
Ngang Chun 170° Chun 170°
Dc Chun 160° Chun 160°
Đầu ra độ sáng 250 cd/m² (chun) 250 cd/m² (chun)
T lệ tương phn 1000 - 1 (chun) 1000 - 1 (chun)
Lp ph tm mặt
Chng cha mt vi
lp ph cng 3H
Chng cha mt vi lp
ph cng 3H
Đn nn
Hệ thng vch sáng
đn LED
Hệ thng đn LED vin
Thời gian hồi đáp
Chun 5 mili giây (đen
sang trng)
Chun 5 mili giây (đen
sang trng)
Độ sâu mu 16,7 triệu mu 16,7 triệu mu
Gam mu 83 % (chun) * 86 % (chun) *
* Gam mu (chun) ca mn hnh E1916H / E1916He dựa trên các tiêu chun th nghiệm
CIE1976 (82 %) v CIE1931 (72 %). Gam mu (chun) ca mn hnh E2016H/E2416H /
E2416HM dựa trên các tiêu chun th nghiệm CIE1976 (86 %) v CIE1931 (72 %). Gam
mu (chun) ca mn hnh E2216H dựa trên các tiêu chun th nghiệm CIE1976 (84 %)
v CIE1931 (72 %). Gam mu (chun) ca mn hnh E2316H/E2316Hr dựa trên các tiêu
chun th nghiệm CIE1976 (83 %) v CIE1931 (72 %).