Users Guide
14 Gii thiệu v mn hnh ca bn
Tnh năng Cm L Chy
Bn c th lp đặt mn hnh vo bt kỳ hệ thng no tương thch vi chun Cm L Chy.
Mn hnh tự động cung cp cho máy tnh Dữ Liệu Nhận Dng Mn Hnh Mở Rộng (EDID)
liên quan qua các giao thc Kênh Dữ Liệu Hin Th (DDC) đ hệ thng c th tự đnh cu
hnh v ti ưu ha các ci đặt mn hnh. Hầu ht các ci đặt mn hnh đu l tự động. Bn
c th chn các ci đặt khác nhau nu cần thit.
Thông s mn hnh phng
S hiu mẫu E1916H / E1916He E2016H E2216H
Loi mn hnh
Ma trận hot động -
TFT LCD
Ma trận hot động -
TFT LCD
Ma trận hot động -
TFT LCD
Loi bng điu
khin
TN TN TN
Hnh c th xem
Nghiêng
470,1 mm
(18,51 inches)
494,1 ± 0,02 mm
(19,5 ± 0,05 inches)
546,1 mm
(21,5 inches)
Vng hot động
ngang
409,8 mm
(16,13 inches)
432,0 ± 1,92 mm
(17,0 ± 0,08 inches)
476,06 mm
(18,74 inches)
Vng hot động
dc
230,4 mm
(9,07 inches)
239,76 ± 3,42 mm
(9,44 ± 0,13 inch)
267,79 mm
(10,54 inches)
Vng
94417,92 mm
(146,35 inches)
102552,65 ± 1050
mm
2
(158,84 ± 1,56 inches
2
)
127484,10 mm
(197,52 inches)
Độ pixel 0,30 x 0,30 mm
0,248 ± 0,022 x 0,248
± 0,022 mm
0,248 x 0,248 mm
Gc xem:
Ngang Chun 90° Chun 170° Chun 170°
Dc Chun 65° Chun 160° Chun 160°
Đầu ra độ sáng 200 cd/m² (chun) 250 cd/m² (chun) 250 cd/m² (chun)
T lệ tương phn 600 - 1 (chun) 1000 - 1 (chun) 1000 - 1 (chun)
Lp ph tm mặt
Chng cha mt vi
lp ph cng 3H
Chng cha mt vi
lp ph cng 3H
Chng cha mt vi
lp ph cng 3H
Đn nn
Hệ thng đn LED
vin
Hệ thng đn LED
vin
Hệ thng vch sáng
đn LED
Thời gian hồi đáp
Chun 5 mili giây (đen
sang trng)
Chun 5 mili giây (đen
sang trng)
Chun 5 mili giây (đen
sang trng)
Độ sâu mu 16,7 triệu mu 16,7 triệu mu 16,7 triệu mu
Gam mu 82 % (chun) * 86 % (chun) * 84 % (chun) *