Users Guide

Sử dụng mn hình 31
Menu v menu phụ Mô t
Menu Settings
(Ci đt menu)
Language
(Ngôn ng)
Cài menu hiển thị OSD sang một trong 8 ngôn ng.
Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Bồ Đào Nha Braxin, Nga,
Hoa Giản Thể hoặc Nhật.
Transparency
(Độ trong sut)
Chức năng này dng để thay đổi phông nền OSD từ mờ
sang trong suốt.
Timer
(Hẹn giờ)
Giờ gi menu OSD: Cài thời lượng mà menu OSD tip tc
hot động sau khi bn nhấn nt.
Dng nt để chỉnh thanh trượt tăng thêm 1 giây
từ 5 đn 60 giây.
Lock
(Kha)
Kiểm soát truy cập người dng vào các điều chỉnh. Khi đã
chn Khóa, bn không được phép thực hiện các điều chỉnh
người dng. Tất cả các nt đều bị khóa.
LƯU Ý: Chức năng Khóa – khóa mềm (qua menu OSD)
hay khóa cứng (Nhấn và gi nt phía trên nt nguồn trong
10 giây)
Chức năng Mở khóa – Chỉ mở khóa cứng (Nhấn và gi nt
phía trên nt nguồn trong 10 giây)
Reset Menu Settings
(Thit lập li ci đt
menu)
Phc hồi các cài đặt menu về giá trị mặc định gốc.