Users Guide

Giới Thiu Mn Hình 13
USB
Một cổng ngược dòng USB 2.0
Hai cổng xuôi dòng USB 2.0
Âm thanh Một cổng ra âm thanh
Loi cáp tín hiệu
D-Sub
HDMI
MHL
DisplayPort
USB 2.0
Kích thước (c gi đ)
Chiều cao 376,0 mm (14,80 inches)
Chiều rộng 505,9 mm (19,92 inches)
Độ dày 165,0 mm (6,50 inch)
Kích thước (không c gi đ)
Chiều cao 311,2 mm (12,25 inches)
Chiều rộng 505,9 mm (19,92 inches)
Độ dày 51,7 mm (2,04 inches)
Kích thước giá đỡ
Chiều cao 289,8 mm (11,41 inches)
Chiều rộng 180,0 mm (7,09 inches)
Độ dày 165,0 mm (6,50 inch)
Trọng lưng
Trng lượng có thng đựng 6,07 kg (13,35 lb)
Trng lượng có kèm bộ phận
giá đỡ và các loi cáp
4,89 kg (10,76 lb)
Trng lượng không giá đỡ
giá đỡ
(Xem xét giá đỡ treo tường
hoặc giá đỡ VESA - không có
cáp)
3,43 kg (7,55 lb)
Trng lượng của bộ phận giá
đỡ
1,08 kg (2,38 lb)
Ch độ qun lý nguồn
Nu bn đã cài đặt card màn hình hay phần mềm tuân thủ chuẩn DPM™ VESA vào
máy tính, màn hình s tự động giảm mức tiêu th điện khi không s dng. Chức năng
này được gi là Ch độ Tit Kiệm điện. Nu máy tính phát hiện đầu vào từ bàn phím,
chuột hoặc các thit bị đầu vào khác, màn hình s tự động tip tc hot động. Bảng
sau đây cho bit mức tiêu th điện và cách truyền tín hiệu của Ch độ Tit kiệm Điện: