Users Guide

12 Giới Thiu Mn Hình
Đc tính môi trường
Nhiệt độ
Hot động 0°C đn 40°C (32°F đn 104°F)
Không hot động -20 °C đn 60°C (-4°F đn 140°F)
Độ ẩm
Hot động 10% đn 80% (không ngưng t)
Không hot động 5% đn 90% (không ngưng t)
Độ cao
Hot động Tối đa 5.000 m (16.400 ft)
Không hot động Tối đa 12.191 m (40.000 ft)
Công suất tản nhiệt
136,49 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (tối đa)
54,59 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (chuẩn)
Ch độ hin th ci sn
Ch độ hin th
Tn s quét
ngang (kHz)
Tn s quét
dọc (Hz)
Đồng hồ
đim nh
(MHz)
Cc đồng bộ
(Ngang/Dọc)
720 x 400
31,5
70,0
28,3
-/+
640 x 480
31,5
60,0
25,2
-/-
640 x 480
37,5
75,0
31,5
-/-
800 x 600
37,9
60,0
40,0
+/+
800 x 600
46,9
75,0
49,5
+/+
1024 x 768
48,4
60,0
65,0
-/-
1024 x 768
60,0
75,0
78,8
+/+
1152 x 864
67,5
75,0
108,0
+/+
1280 x 1024
64,0
60,0
108,0
+/+
1280 x 1024
80,0
75,0
135,0
+/+
1600 x 900
60,0
60,0
97,8
+/-
Đc tính vật lý
Loi đu cắm
DisplayPort
Một cổng DisplayPort 1.2
Độ phân giải tối đa: 1600 x 900
HDMI
Hai cổng HDMI/MHL
Độ phân giải tối đa: 1600 x 900
VGA
Một cổng VGA
Độ phân giải tối đa: 1600 x 900