Users Guide

Giới Thiu Mn Hình 11
Thời gian đáp ứng 2 mili giây (với truyền động tăng tốc)
Độ sâu màu 16,77 triệu màu
Gam màu (chuẩn)
72% (CIE1976)
LƯU Ý: Gam màu (chuẩn) dựa trên các tiêu chuẩn
th nghiệm CIE1976 (72%) và CIE1931 (72%).
Cm ng
Loi Hệ thống quang hồng ngoài
Tấm nền màn hình chéo 19,5”
Độ dày tấm nền màn hình 6,5 ± 0,3 mm
Vng hot động Được mở rộng ra ngoài vng xem
Độ dày kính bảo vệ 3,0 +0,0/-0,3 mm
Kiểu nhập Ngón tay trần, găng tay mỏng, bt dẫn điện stylus
Điểm cảm ứng 5 điểm cảm ứng
Độ phân giải vị trí đầu ra 32767 x 32767
Cách chm Ngón tay đeo găng tay mỏng
Hệ điều hành Windows 8 được chứng nhận
LƯU Ý: Khi màn hình ở Ch độ chờ, di chuyển chuột, nhấn phím bất kỳ trên bàn
phím hoặc chm mnh hai lần lên màn hình để khởi động màn hình.
Độ phân gii
Dải quét ngang 30 kHz - 83 kHz (tự động)
Dải quét dc 56 Hz - 75 Hz (tự động)
Độ phân giải tối đa 1600 x 900 ở tần số 60 Hz
Tính năng hiển thị video 480p, 576p, 720p, 1080p và1080i
Đin năng
Tín hiệu đầu vào video Cổng DisplayPort 1.2 / HDMI / MHL / VGA
Tín hiệu đầu vào đồng bộ
Đồng bộ ngang và dc riêng biệt.
Mức TTL không cực tính
SOG (Đồng bộ kt hợp bằng tín hiệu xanh lc
trong)
Điện áp đầu vào AC 100 VAC đn 240 VAC
Tần số 50 Hz hoặc 60 Hz + 3 Hz
Dòng điện 1,5 A (Tối đa)
Dòng điện khởi động
120 V:70 A (Tối đa)
240 V:150 A (Tối đa)