Users Guide
Giới thiệu v mn hnh ca bn 21
Đc đim vt l
Bng sau đây liệt kê các đc đim vt l ca mn hnh:
S hiu mu E1914H/E1914He E2014H
Loi đầu cm Cực nh D (D-Sub) 15
chu (Đầu cm xanh
lam)
Cực nh D (D-Sub) 15
chu (Đầu cm xanh
lam);
DVI-D:đầu cm trng
Loi cáp tn hiệu VGA VGA
DVI-D
Kch thước: (c giá đ)
Chiu cao 354,1 mm (13,94 inch) 358,8 mm (14,13 inch)
Chiu rng 446,4 mm (17,57 inch)
473,9 mm (chun)
468,6 mm (tối thiu)
(18,66 inch (chun)
18,45 inches (tối thiu))
Đ dy 165,5 mm (6,52 inch) 165,5 mm (6,52 inch)
Kch thước: (c c giá đ)
Chiu cao
267,0 mm (10,51 inch) 276,3 mm (10,88 inch)
Chiu rng
446,4 mm (17,57 inch) 473,9 mm (chun)
468,6 mm (tối thiu)
(18,66 inch (chun)
18,45 inches (tối thiu))
Đ dy 46,5 mm (1,83 inch) 46,5 mm (1,83 inch)
Kch thước giá đ:
Chiu cao
149,0 mm (5,87 inch) 149,0 mm (5,87 inch)
Chiu rng
180,6 mm (7,11 inch) 180,6 mm (7,11 inch)
Đ dy
165,5 mm (6,52 inch) 165,5 mm (6,52 inch)
Trng lưng:
Trng lưng c thùng đựng 3,60 kg (7,94 pound) 4,25 kg (9,37 pound)
Trng lưng c km theo giá đ
lp vo v các loi cáp
2,99 kg (6,59 pound) 3,14 kg (7,78 pound)
Trng lưng c km theo giá
đ lp vo (Xem xt đn giá đ
treo tưng hoc giá đ VESA -
chưa c cáp)
2,39 kg (5,27 pound) 2,41 kg (5,31 pound)
Trng lưng ca giá đ lp vo 0,33 kg (0,73 pound) 0,33 kg (0,73 pound)