Users Guide

Giới thiệu v mn hnh ca bn 19
**
Gam mu E1914H/E1914He/E2014H (chun) dựa trên các tiêu chun thử nghiệm
CIE1976 (83 %) v CIE1931 (72 %).
Thông s k thut đ phân gii
S hiu mu E1914H/E1914He E2014H
Phm vi d
Ngang 30 kHz - 83 kHz (tự đng) 30 kHz - 83 kHz (tự đng)
Dc 56 Hz - 75 Hz (tự đng) 56 Hz - 76 Hz (tự đng)
Đ phân gii ci sn tối đa 1366 x 768  mc 60 Hz 1600 x 900  mc 60 Hz
Thông s k thut đin
S hiu mu E1914H/E1914He/E2014H
Tn hiệu đầu vo video RGB tương tự: 0,7 vôn ± 5 %, tr kháng đầu vo 75
ohm
DVI-D TMDS k thut số, 600 mV cho tng dng khác
biệt, cực dương với tr kháng đầu vo 50 ohm
Tn hiệu đầu vo đng
b
Đng b ngang v dc riêng r, mc TTL vô cực, SOG
(ĐNG B tng hp  mu xanh lục)
Điện áp/tần số/dng
điện đầu vo AC
100 VAC - 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A
(chun)
Dng điện vo 120 V: 30 A (Tối đa)
240 V: 60 A (Tối đa)