Users Guide

18 Giới thiệu v mn hnh ca bn
Tnh năng Cắm L Chy
Bn c th lp đt mn hnh vo bt k hệ thống no tương thch với chun
Cm L Chy. Mn hnh tự đng cung cp cho máy tnh Dữ Liệu Nhn
Dng Mn Hnh M Rng (EDID) liên quan qua các giao thc Kênh Dữ
Liệu Hin Th (DDC) đ hệ thống c th tự đnh cu hnh v tối ưu ha các
ci đt mn hnh. Hầu ht các ci đt mn hnh đu l tự đng. Bn c th
chn các ci đt khác nhau nu cần thit.
Thông s mn hnh phng
S hiu mu E1914H/E1914He E2014H
Loi mn hnh
Ma trn hot đng - TFT
LCD
Ma trn hot đng - TFT
LCD
Loi bng điu khin TN TN
Hnh c th xem
Nghiêng
470,1 mm
(18,51 inch)
494,0 mm
(19,45 inch)
Vùng hot đng
ngang
409,8 mm
(16,13 inches)
432,0 ± 1,92 mm
(17,00 ± 0,08 inches)
Vùng hot đng dc
230,4 mm
(9,07 inches)
239,76 ± 3,42 mm
(9,44 ± 0,13 inches)
Vùng
94417,92 mm
2
(198,08 inch
2
)
103576,32 ± 6,57 mm
2
(160,54 ± 0,01 inch
2
)
Đ pixel 0,30 mm 0,27 mm
Gc xem:
Ngang Chun 90° Chun 170°
Dc Chun 65° Chun 160°
Đầu ra đ sáng 200 cd/m² (chun) 250 cd/m² (chun)
T lệ tương phn 600 - 1 (chun) 1000 - 1 (chun)
Lớp ph tm mt
Chống cha mt với lớp
ph cng 3H
Chống cha mt với lớp
ph cng 3H
Đn nn
Hệ thống vch sáng đn
LED
Hệ thống vch sáng đn
LED
Thi gian hi đáp
Chun 5 mili giây (đen sang
trng)
Chun 5 mili giây (đen sang
trng)
Đ sâu mu 16,7 triệu mu 16,7 triệu mu
Gam mu 83 % (chun) ** 83 % (chun) **