Users Guide
Giới thiệu v mn hnh ca bn 11
©
2
0
1
3
D
e
l
l
I
n
c
.
A
l
l
r
i
g
h
t
s
r
e
s
e
r
v
e
d
P/N 40CNW Rev. A00
P/N Q70G19C170010A
March 2013
Made in China
Dell E1914H/E2014H Monitor
• Đa driver v ti liệu
• S hướng dn ci đt nhanh
• Thông tin an ton v quy đnh
Tnh năng sn phm
Mn hnh phng Dell E1914H/E1914He/E2014H c mt ma trn hot đng,
bng bán dn mng mng, bn hnh tinh th lng v đn nn LED. Các tnh
năng ca mn hnh gm:
• E1914H/E1914He: C hnh c th xem nghiêng 47,01cm (18,51 inch),
đ phân gii 1366 x 768, cùng kh năng h tr ton mn hnh với đ
phân gii thp hơn.
• E2014H: C hnh c th xem nghiêng 49,4 cm (19,45 inch), đ phân gii
1600 x 900, cùng kh năng h tr ton mn hnh với đ phân gii thp
hơn.
• Kh năng điu chỉnh đ nghiêng.
• Bệ đ ri v các l lp đt 100 mm theo Hiệp Hi Tiêu Chun Điện Tử
Video (VESA) gip mang li các gii pháp lp đt linh đng.
• C sn tnh năng Cm L Chy (Plug and play) nu đưc h tr bi hệ
thống ca bn.
• Điu chỉnh menu Hin Th Trên Mn Hnh (OSD) đ d dng ci đt v
tối ưu ha mn hnh.
• Đa phần mm v ti liệu cha mt file thông tin (INF), File tương thch
mu sc hnh nh v ti liệu sn phm.
• Phần mm Trnh Qun L Mn Hnh Dell
• Tuân th chương trnh ENERGY STAR.
• Khe kha an ton.
• Kh năng qun l ti sn.
• Tương thch tiêu chun Vng EPEAT đối với mu E2014H..
• CECP (áp dụng cho Trung Quốc).
• Tuân th tiêu chun RoHS.
• Mn hnh đưc chng nhn TCO áp dụng cho mu E1914He/E2014H.