Users Guide
36 S dng mn hnh
Display (Hin
thị)
Dng menu Displays (Hin th) đ chỉnh các ci đặt hin th ca
mn hnh.
Aspect Ratio
(Tỷ l khung
hnh)
Chỉnh t lệ hnh thnh Wide (Rộng) 16:9, 4:3 hoặc 5:4.
LƯU Ý: Điu chỉnh Rộng 16:9 không bt buộc ở độ tương phn
ci sn ti đa 1920 x 1080 .
Horizontal
Position (Vị tr
ngang)
Dng các nt hoặc đ chỉnh hnh nh sang trái v phi. Ti
thiu l '0' (-). Ti đa l '100' (+).
Vertical
Position (Vị tr
dọc)
Dng các nt hoặc đ chỉnh hnh nh lên v xung. Ti thiu
l '0' (-). Ti đa l '100' (+).
LƯU Ý: Điu chỉnh Horizontal Position (V tr phương ngang)
v Vertical Position (V tr phương dc) chỉ sn c cho đầu vo
"VGA".
Sharpness (Độ
sc nét)
Tnh năng ny c th gip cho hnh nh trông sc nt hoặc mm
mi hơn. Dng
hoặc đ chỉnh độ sc nt t ‘0’ đn ‘100’.
Pixel Clock
(Đồng hồ pixel)
Các điu chỉnh Pha v Đồng hồ đim nh cho php bn chỉnh mn
hnh sang lựa chn ưu tiên ca mnh. Dng các nt
hoặc đ
chỉnh cht lưng hnh nh tt nht.
Phase (Pha)
Nu chưa đt đưc các kt qu mong mun qua việc điu chỉnh
Pha, hãy s dng điu chỉnh Đồng hồ đim nh (thô) v sau đ s
dng li Pha (mn).
LƯU Ý: Điu chỉnh Đồng hồ đim nh v Pha chỉ c sn cho đầu
vo VGA.
Response Time
(Thi gian đp
ng)
Cho phép bạn cài Response Time (Thi gian hồi đáp) sang Normal
(Thường) hoặc Fast (Nhanh).
Reset Display
(Ci li hin thị)
Chn ty chn ny đ phc hồi các ci đặt hin th mặc đnh.