Users Guide

Gii thiệu v mn hnh ca bn 23
Kch thưc:
Chiu cao 920,62 mm (36,24 inches)
Chiu rộng 1584,22 mm (62,37 inches)
Độ dy 79,1 mm (3,11 inches)
Trng lưng:
Trng lường c thng đựng 58,2 kg (128,0 pound)
Trong lưng (Xem xt giá đ
treo tường hoặc giá đ VESA
- không c cáp)
39,0 kg (85,8 pound)
Đc đim môi trưng
Bng sau đây liệt kê các điu kiện môi trường cho mn hnh ca bn:
S hiu mẫu C7016H
Nhiệt độ
Hot động
0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)
Không hot động
Bo qun: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Vận chuyn: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Độ m
Hot động
10 % - 80 % (không ngưng t)
Không hot động
Bo qun: 5% - 90% (không ngưng t)
Vận chuyn: 5% - 90% (không ngưng t)
Độ cao
Hot động
Ti đa 5.000 m (16.404 ft)
Không hot động
Ti đa 12.191 m (40.000 foot)
Kh năng tn nhiệt 750,86 đơn v nhiệt Anh (BTU)/giờ (ti đa)
484,65 đơn v nhiệt Anh (BTU)/giờ (chun)