Users Guide
 Gii thiệu v mn hnh ca bn        21
Thời gian hồi đáp  8 ms xám-xám (chun)
Độ sâu mu  1,07 t mu
Gam mu 86 % (chun) *
* Gam mu (chun) ca mn hnh C7016H dựa trên các tiêu chun th nghiệm CIE1976 
(82 %) v CIE1931 (72 %). 
Thông s k thuật độ phân gii
S hiu mẫu C7016H
Phm vi dò 
•  Ngang 30 kHz - 83 kHz (tự động)
•  Dc  56 Hz - 76 Hz (tự động)
Độ phân gii ci sn ti đa 1920 x 1080 ở mc 60 Hz
Thông s k thuật đin
S hiu mẫu C7016H 
Tn hiệu đầu vo video •  RGB tương tự: 0,7 vôn ± 5 %, trở kháng đầu vo 75 ohm
•  DisplayPort, 600mV cho tng dòng khác biệt, trở kháng đầu 
vo 100 ohm trên mi cặp khác biệt
•  HDMI (MHL), 600mV cho tng dòng khác biệt, trở kháng đầu 
vo 100 ohm trên mi cặp khác biệt
Tn hiệu đầu vo đồng 
bộ
Đồng bộ ngang v dc riêng r, mc TTL vô cực, SOG (ĐỒNG 
B tổng hp ở mu xanh lc)
Điện áp/tần s/dòng 
điện đầu vo AC
100 VAC - 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 4,0 A (chun) 
Dòng điện vo 120 V: 40 A (Ti đa)
240 V: 80 A (Ti đa) 
Ch độ mn hnh ci sn
Bng sau đây liệt kê các ch độ ci sn m theo đ Dell đm bo c hnh v cách đnh 
tâm: 
Ch độ mn 
hnh
Tn s ngang 
(kHz)
Tn s dọc 
(Hz)
Đồng hồ đim 
nh (MHz)
Cc đồng bộ 
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480  31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-










