Users Guide

20 Gii thiệu v mn hnh ca bn
Cc cng USB
1 cổng ngưc dòng
3 cổng xuôi dòng
Cổng sc pin - cổng nằm pha dưi trong hai cổng USB ở bên trái (cổng
c
biu tưng tia chp); h tr kh năng sc nhanh ti ch nu
thit b tương thch chun BC1.2.
Lưu : Chc năng USB 2.0 cần s dng máy tnh tương thch chun USB 2.0
Lưu : Giao diện USB ca mn hnh chỉ hot động khi mn hnh bật hoặc ở ch độ
tit kiệm điện. Nu bn tt mn hnh rồi bật li, c th mt vi giây đ các thit
b ngoi vi va kt ni tip tc hot động bnh thường.
Tnh năng Cm L Chy
Bn c th lp đặt mn hnh vo bt kỳ hệ thng no tương thch vi chun Cm L Chy.
Mn hnh tự động cung cp cho máy tnh Dữ Liệu Nhận Dng Mn Hnh Mở Rộng (EDID)
liên quan qua các giao thc Kênh Dữ Liệu Hin Th (DDC) đ hệ thng c th tự đnh cu
hnh v ti ưu ha các ci đặt mn hnh. Hầu ht các ci đặt mn hnh đu l tự động. Bn
c th chn các ci đặt khác nhau nu cần thit.
Thông s mn hnh phng
S hiu mẫu C7016H
Loi mn hnh Ma trận hot động - TFT LCD
Loi bng điu khin Vng hot động
Hnh c th xem
Nghiêng 1765,63 mm (69,513 inches)
Vng hot động ngang 1538,88 mm (60,59 inches)
Vng hot động dc 865,62 mm (34,08 inches)
Vng hot động 1332085,31 mm (2064,91 inches)
Độ pixel 0,802 x 0,802 mm
Gc xem:
Ngang Chun 176°
Dc Chun 176°
Đầu ra độ sáng 400 cd/m² (chun)
T lệ tương phn 4000 - 1 (chun)
Lp ph tm mặt Chng cha mt vi lp ph cng 2H
Đn nn Hệ thng đn LED vin