Users Guide

10 Gii thiệu về màn hình của bn
Thông số kỹ thuật độ phân giải
Mẫu C1422H
Di quét ngang
30 kHz - 80 kHz (tư đng)
Di quét dc
56 Hz - 61 Hz (tư đng)
Đô phân giai cai săn tôi đa 1920 x 1080 ơ tn s 60 Hz
Các chê đô hiển thị cai săn
Chế độ hiển thị Ngang
tần số
(kHz)
Dọc
tần số
(Hz)
Pixel Clock
(Đông hô
điểm ảnh)
(MHz)
Cực đồng bộ
(Ngang/Doc)
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1280 x 768 47,8 59,9 79,5 -/+
VESA, 1280 x 800 49,7 59,8 83,5 -/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1366 x 768 47,7 59,8 85,5 +/+
VESA, 1440 x 900 55,9 59,9 106,5 -/+
VESA, 1600 x 1200 75,0 60,0 162,0 +/+
VESA, 1680 x 1050 65,29 59,954 146,25 -/+
VESA, 1920 x1080 67,5 60,0 148,5 +/-