Users Guide

Table Of Contents
Giới thiệu về màn hình 21
Đc tính vật lý
Mẫu S3222HG
Loại cáp tín hiệu Kỹ thuật số: Cáp DisplayPort, 20 chân cắm
(được gửi kèm theo màn hình)
Kỹ thuật số: Cáp HDMI, 19 chân cắm (cần
mua riêng)
Kích thước (có giá đỡ)
Chiều cao (đã kéo dài) 555,98 mm (21,89 inch)
Chiều cao (đã rút ngắn) 455,98 mm (17,95 inch)
Chiều rộng 708,76 mm (27,90 inch)
Độ dày 237,61 mm (9,35 inch)
Kích thước (không có giá đỡ)
Chiều cao 424,20 mm (16,70 inch)
Chiều rộng 708,76 mm (27,90 inch)
Độ dày 82,39 mm (3,24 inch)
Kích thước giá đỡ
Chiều cao 420,30 mm (16,55 inch)
Chiều rộng 284,64 mm (11,21 inch)
Độ dày 237,61 mm (9,35 inch)
Trng lưng
Trọng lượng có thùng đựng 13,97 kg (30,80 lb)
Trọng lượng có kèm bộ
phận giá đỡ và các loại cáp
9,48 kg (20,90 lb)
Trọng lượng không có bộ
phận giá đỡ (không cáp)
6,85 kg (15,10 lb)
Trọng lượng của bộ phận
giá đỡ
2,27 kg (5,00 lb)
Độ bóng khung trước Khung đen 2-4 đơn vị bóng