Users Guide

Table Of Contents
Sử dụng màn hình | 71
Biu
tượng
Menu và Menu
Con
Mô Tả
Standard (Chuẩn): Khi ở chế độ cài đặt Màu Sắc
Mặc Định, Màn hình này sử dụng tấm cản ánh sáng
xanh, được TUV chứng nhận giảm được lượng ánh
sáng xanh đầu ra, mang lại cảm giác thoải mái hơn,
ít nhức mắt hơn khi đọc nội dung trên màn hình.
Movie (Phim): Lý tưởng để xem phim.
Game (Trò chơi): Lý tưởng cho hầu hết các ứng
dụng chơi game.
Warm (Ấm): Hiển thị các màu sắc có nhiệt độ màu
thấp hơn. Màn hình hiển thị ấm hơn với sắc đỏ/vàng.
Cool (Lnh): Hiển thị các màu sắc có nhiệt độ màu
cao hơn. Màn hình hiển thị lạnh hơn với sắc xanh
lam.
Custom Color (Màu tùy chỉnh): Cho phép bạn
chỉnh thủ công các cài đặt màu sắc. Nhấn nút trái và
phải để chỉnh các giá trị Đỏ, Lục, Lam và tạo chế độ
màu cài sẵn riêng của bạn.
Input Color
Format
(Định dng màu
sc đu vào)
Cho phép bạn cài chế độ đầu vào video sang:
RGB: Chọn tùy chọn này nếu màn hình của bạn
được kết nối với máy tính (hoặc đầu đĩa DVD) bằng
cáp USB Loại C, DP, HDMI.
YPbPr: Chọn tùy chọn này nếu đầu phát DVD của
bạn chỉ hỗ trợ đầu ra YPbPr.
YPbPr
Preset Modes
RGB
Input Color Format
Exit
24/27/34 Monitor
Input Source
Color
Brightness/Contrast
Display
PIP/PBP
Personalize
Others
Menu
USB
Audio
Hue
Saturation
Reset Color