Users Guide

Gii thiệu màn hnh của bn | 9
Mt dưới
CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B)
Удельная мощность рабочего режима - X.XXX Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - X.XX Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - X.XX Вт
The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet.
L'appareil doit être branché sur une prise de courant munie d'une mise à la terre.
XXXXXXX-XXXXX
MSIP-REM-TPV-SE2416Hc
㐔㷡㢬ڕTOP VICTORY ELECTRONICS (FUJIAN) CO., LTD.
㥐㦤㣄ڕTPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.
080-200-3800
Consumo de energía: XX.X Wh
Consumo de energía en modo de espera: X.XX Wh
XXXXXX-XX
XXXXXX
5
6
423
1
Mt dưới không c giá đ màn hnh
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Cổng nguồn Cm cáp nguồn.
2 Cổng đu ra* Kt ni các loa ngoài (đưc bán riêng).
3 Nhn quy định Liệt kê các thông s chp nhn theo quy định.
4 Cổng HDMI1
Kt ni máy tính bng cáp HDMI.
5 Cổng HDMI2
6 Cổng VGA Kt ni máy tính bng cáp VGA.
* Không h tr s dng tai nghe cho cổng đu ra âm thanh.