Users Guide
Thông s kỹ thut màn hnh | 39
Ch độ video hỗ tr
Mu SE2417HG/SE2417HGR
Khả năng hiển thị video (HDMI ) 480p, 480i, 576p, 720p, 1080p, 576i, 1080i
Ch độ hin th cài sẵn
Ch độ hin th Tần số quét
ngang (kHz)
Tần số quét
dọc (Hz)
Đng h
đim ảnh
(MHz)
Cực đng bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,0 60,0 162,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Thông số k thut đin
Mu SE2417HG/SE2417HGR
Tín hiệu đu vào video
∞
RGB (Đỏ-Lc-Lam) analog, 0,7 V +/- 5%, cc dương
vi trở kháng đu vào 75 ohm
∞
Tín hiệu HDMI 1.4, 600m cho từng dòng khác biệt,
trở kháng đu vào 100 ohm trên mi cp khác biệt
Điện áp/tn s/dòng điện đu
vào AC
100 VAC đn 240 VAC/50 Hz hoc 60 Hz
±
3 Hz /
1,6A (chun)
Dòng điện khởi động
∞
120 V: 40 A (Ti đa) vi nhiệt độ 0°C (khởi động
nguội)
∞
240 V: 80 A (Ti đa) vi nhiệt độ 0°C (khởi động
nguội)