Users Guide

38 | Thông s kỹ thut màn hnh
Thông số k thut màn hnh
Thông số k thut màn hnh phng
Mu SE2417HG/SE2417HGR
Loi màn hnh Màn hnh LCD TFT ma trn hot động
Loi tm nn TN
Hnh có thể xem
Nghiêng
Vng hot động ngang
Vng hot động dc
Vng
599,44 mm (23,60 in)
521,28 mm (20,52 in)
293,22 mm (11,54 in)
1.528,50 cm
2
(236,80 in
2
)
Khoảng cách gia các điểm ảnh 0,2715 mm
Góc xem (dc/ngang) Chun là 160 độ (dc)
Chun là 170 độ (ngang)
Công sut độ sáng 300 cd/m² (chun)
Tỷ lệ tương phản 1000:1 (chun)
8.000.000:1 (Độ tương phản động)
Lp phủ b mt Chng lóa bng lp phủ cng 3H
Đèn nn Hệ thng vch sáng đèn LED
Thời gian đáp ng Chun 2 mili giây (Lc sang Lc)
Độ sâu màu 16,7 triệu màu
Gam màu CIE 1976 (84%), CIE 1931 (72%)
Thông số k thut độ phân giải
Mu SE2417HG/SE2417HGR
Dải quét ngang 30 kHz - 83 kHz (t động)
Dải quét dc 56 Hz - 76 Hz (t động)
Độ phân giải cài sn ti đa 1920 x 1080 ở tn s 60 Hz