Users Guide
S dng màn hnh | 23
Display
(Hin th)
S dng Display (Hiển thị) để chỉnh hnh.
Brightness / Contrast
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1920x1080, 60Hz
Dell SE2417HG Energy Use
Auto Adjust
Input Source
Color
Wide 16:9
50
50
50
50
1
Normal
Display
Aspect Ratio
Horizontal Position
Vertical Position
Sharpness
Pixel Clock
Phase
Response Time
Reset Display
Aspect Ratio (Tỷ
l khung hnh)
Chỉnh tỷ lệ hnh sang Wide 16:9 (Rộng 16:9), 4:3 hoc 5:4.
Horizontal
Position
(V tr ngang)
Dng các nt hoc để chỉnh hnh ảnh sang trái và
phải. Ti thiểu là 0 (-). Ti đa là 100 (+).
Vertical Position
(V tr dọc)
Dng các nt hoc để chỉnh hnh ảnh lên và xung.
Ti thiểu là 0 (-). Ti đa là 100 (+).
Sharpness
(Độ sắc nét)
Tính năng này có thể gip hnh ảnh trông sc nét hoc
mm mi hơn. Dng hoc để chỉnh độ sc nét từ 0
đn 100.
Pixel Clock
(Đng h đim
ảnh)
Các điu chỉnh Pha và Đồng hồ điểm ảnh cho phép chỉnh
màn hnh sang la chn ưu tiên của bn. Dng các nt
hoc để chỉnh cht lưng hnh ảnh tt nht. Ti thiểu là
0 (-). Ti đa là 100 (+).
Phase (Pha) Nu chưa đt đưc kt quả mong mun qua việc điu
chỉnh Pha, hy s dng điu chỉnh Đồng hồ điểm ảnh (thô)
và sau đó s dng li Pha (mịn). Ti thiểu là 0 (-). Ti đa là
100 (+).
Dynamic
Contrast
(Độ tương phản
động)
Cho phép bn tăng độ tương phản để mang li cht lưng
hnh ảnh sc nét và chi tit hơn.
Nhn nt để cài Dynamic Contrast (Độ tương phản
động) sang On (Bt) hoc Off (Tt).
LƯU Ý: Dynamic Contrast (Độ tương phản động) cung
cp độ tương phản cao hơn nu bn chn ch độ cài sn
Game (Trò chơi) hoc Movie (Phim).
Response Time
(Thi gian hi
đáp)
Người dng có thể chn gia Fast (Nhanh) hoc Normal
(Thường).
Reset Display
(Cài li hin th)
Chn ty chn này để phc hồi các cài đt mc định của
màn hnh.