Users Guide

S dng màn hnh | 21
Preset Modes
(Ch độ cài sẵn)
Khi chn Preset Modes (Ch độ cài sn), bn có thể chn
Standard (Chun), Multimedia (Đa phương tiện), Movie
(Phim), Game (Trò chơi), Paper (Văn bản), Warm (Nóng),
Cool (Nguội) hoc Custom Color (Màu ty chỉnh) từ danh
sách.
Standard (Chun): Np các cài đt màu mc định của
màn hnh. Đây là ch độ cài sn mc định.
Multimedia (Đa phương tiện): Np cài đt màu sc lý
tưởng cho các ng dng đa phương tiện.
Movie (Phim): Np cài đt màu sc lý tưởng để xem
phim.
Game (Trò chơi): Np cài đt màu sc lý tưởng cho hu
ht các ng dng chơi game.
Paper (Văn bản): Np các cài đt độ sáng và độ sc nét
lý tưởng để đc văn bản. Kt hp phông nn văn bản để
mô phỏng phương tiện văn bản mà không ảnh hưởng
đn các hnh màu. Chỉ áp dng cho định dng đu vào
RGB.
Warm (Nóng): Tăng nhiệt độ màu. Màn hnh hiển thị
nóng hơn vi sc đỏ/vàng.
Cool (Nguội): Giảm nhiệt độ màu. Màn hnh hiển thị
nguội hơn vi sc xanh lam.
Custom Color (Màu ty chỉnh): Cho phép bn chỉnh thủ
công các cài đt màu sc.
Nhn nt để chỉnh ba giá trị màu (Đỏ, Lc, Lam)
và to ch độ màu cài sn riêng cho bn.
Brightness / Contrast
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Preset Modes
Auto Adjust
Input Source
Color
Standard
Multimedia
Movie
Game
Paper
Warm
Cool
Custom Color
Dell SE2417HG Energy Use
Resolution: 640x480, 60Hz
Maximum: 1920x1080, 60Hz