Use and Care Manual
기능조작부의 이름과 역할
|
Names and Functions on Control Panel
|
功能操作部名称及作用
|
Tên và chức năng trên bảng điều khiển
13
A
H
B
C
D
E
F
G
보온/재가열 버튼 | Keep Warm | Reheat button
| 保温/再加热键 | Giữ Nút Ủ ấm
| Hâm nóng Butang Kekal Panas
보온을 할 경우나, 식사직전 밥을 따뜻하게 데울경우 사용 | Used to warm or reheat.
| 保温或餐前热饭时使用 | Sử dụng để giữ ấm hoặc hâm nóng lại.
예약/자동세척버튼 | Preset/Auto Clean button
| 预约/自动洗涤键
| Dùng để cài đặt trước/ Tự động làm sạch
예약취사나 자동세척을 할 경우 사용 | Used to preset or perform auto clean.
| 预约煮饭或自动洗涤时使用 | Nút cài đặt trước hoặc tự động làm sạch
시간/온도버튼 | Time/Temp button
| 时间/温度键 | Nút Thời gian/Nhiệt độ
시간,온도를 설정할 경우 사용. 3초간 입력 시 보온온도, 맞춤보온 및 맞춤취사를
설정할 경우 사용
| Used to set time and temperature. Used to set the temperature for
warming, customized warming, custom cookingby pressing for three seconds.
| 设置时间、温度时使用、 按3秒时、设置保温温度、调节保温、调节煮饭时使用
| Dùng để cài đặt thời gian và nhiệt độ. Dùng để cài đặt nhiệt độ ủ ấm, ủ ấm tùy chỉnh,
nấu tùy chỉnh bằng cách nhấn trong ba giây.
취사버튼 | Cook button
| 煮饭键 | Nút Nấu
취사를 할 경우 사용 | Used to start cooking | 开始煮饭时使用
| Sử dụng để bắt đầu nấu
취소버튼 | Cancel button
| 取消键 | Nút Hủy
선택한 기능을 취소 할 경우 사용 | Used to cancel.
| 取消已选功能时使用 | Dùng để hủy.
메뉴버튼 | Menu button
| 菜单键 | Nút Menu
메뉴를 선택할 경우 사용 | Used to select a menu.
| 选择菜单时使用 | Dùng để chọn menu.
+/-버튼 | +/- button
| +/- 键 | +/- Nút
시간, 온도, 사용자설정 시 단계를 조정할 경우 사용 | Used to adjust a step when
setting time, temperature, and user.
| 设置时间、温度、用户中,调整阶段时使用 |
Dùng để điều chỉnh một bậc khi cài đặt thời gian, nhiệt độ và người dùng.
기능표시부 | Display
| 功能显示部 | Hiển thị
-
A
B
C
D
E
F
G
H