Use and Care Manual
제품 규격
|
Specifications
|
产品规格
|
Thông số kỹ thuật
12
제품 규격
|
Specifications
|
产品规格
|
Thông số kỹ thuật
모
델명
| M
odel Name
| 型
号
| T
ên Model
CR-0810F
전원 | Power Supply | 额定电压 | Cấp nguồn
AC220~240V, 50Hz AC120V, 60Hz
국
가별 전원을 확인해주십시오.
P
lease check country-specific power.
※ VIETNAM : AC220V, 50Hz
소
비전력
|
P
ower Consumption
|
额定功率 | Điện năng tiêu thụ
취
사
| C
ooking
| 煮
饭
| N
ấu
890W (3.87A) 890W (7.42A)
보온 | Keeping Warm | 保温 | Hâm nóng
107W (0.47A) 107W(0.89A)
취사용량 | Cooking Capacity |
电源线长度 |
Công suất nấu
백미 | White Rice | 白米 | Gạo trắng
2
~8cup
현미발아 | Gaba Rice | 糙米发芽 | Gạo mầm Gaba
2~6cup
된죽 | Thick Porridge | 稠粥 | Cháo đặc
1~1.5cup
묽은죽 | Thin Porridge | 稀粥 | Cháo loãng
0~1cup
코드길이(m)
|
Power Cord Length(ft)
|
额定功率
|
Chiều dài Dây cắm điện
1.2m
외형크기 | Dimension |
外形尺寸 | Kích thước
폭 | Width | 宽 | Chiều rộng
29cm
길이 | Length | 长 | Chiều dài
37.5cm
높이 | Height | 高 | Chiều cao
23.5cm
중량 | Weight | 产品重量 | Trọng lượng
약 4.0kg