Use and Care Manual
각 부분의 이름
|
NAME OF EACH PART
|
产品部件名称
|
TÊN CỦA TỪNG BỘ PHẬN
11
뚜
껑
|
L
id
|
外盖钩键
|
B
ộ
n
ắ
p
|
분리형커버레버
|
De
t
a
c
h
a
b
l
e
Co
v
e
r
L
e
v
e
r
|
分
离
型
内
锅
盖
杆
|
Cầ
n
đ
ẩ
y
n
ắ
p
c
ó
t
h
ể
t
h
á
o
r
ờ
i
스
팀
캡
|
S
t
e
a
m
C
a
p
|
蒸
汽
帽
|
Nắp
hơ
i
내솥
|
In
n
e
r
Po
t
|
內鍋
|
L
õ
i n
ồ
i b
ê
n
tr
o
n
g
분리형커버패킹
|
De
ta
c
h
a
b
le
Co
v
e
r
|
Pa
c
k
in
g
|
分离型内锅盖密封圈
|
Gio
ă
n
g
g
iữ
n
h
iệ
t c
ó
th
ể
th
é
o
r
ời
분
리
형
커
버
|
Det
achable
Cover
|
內蓋
|
Nắp
có
t
hể
t
háo
rời
뚜껑열림버튼
|
Cla
m
p
Kn
o
b
|
夹钳旋钮
|
Nút nhấn mở
nắp
플러그
|
Po
we
r
Plu
g
|
電插头
|
Ph
íc
h
c
ắ
m
열판
|
He
a
tin
g
Pla
te
|
电熱板
|
Tấ
m g
ia
n
h
iệ
t
전원코드
|
Po
we
r
C
o
r
d
|
電線
|
Dâ
y
đ
iệ
n
물받이
|
Dra
in
Dish
|
接水盒
|
Rã
n
h
th
o
á
t n
ước
본체
주의
물
받이
|
Drain D
ish
|
接水盒
|
K
hay
hứ
ng nước
운반손잡이
|
Carrying handle
|
携带手柄
|
Quai xách
·물받이(DRAIN DISH)세척을 위한 탈부착시 운반손잡이를 반드시 그림과 같이
위로 올려주세요.
·Please lift up the handle as shown in the picture when detaching/attaching the drain
dish for cleaning.
·为清洗接水盒而进行拆装时,请务必如图将把手向上抬起。
·Vui lòng nâng tay xách như hình minh họa khi tháo /lắp khay hứng nước để làm
sạch.
·운반손잡이를 그림과같이 아래로 내릴경우 분리 될수 있으니, 주의
바랍니다.
·Please take caution of the drain dish being detached, when pulling down the
handle as shown in the picture.
·请注意,如图将把手向下拉时可能会被分离。
·Vui lòng cẩn trọng với khay hứng nước đã tháo rời, khi kéo/thả tay xách
xuống như hình minh họa.