User Manual
Thông Số Kỹ Thuật
VI-14
Nếu bạn gặp bất kỳ sự cố nào trong khi sử dụng máy chiếu hoặc nếu bạn nghi ngờ máy chiếu không hoạt
động đúng cách, tham khảo phần “Khắc phục sự cố” trong “Hướng Dẫn Người Sử Dụng”
(UsersGuide.pdf).
Nếu bạn gặp sự cố...
Tên kiểu máy XJ-V1 XJ-V2
Hệ thống hiển thị Chíp DLP
®
× 1, hệ thống DLP
®
Chíp màn hình hiển thị Kích cỡ chíp XGA 0,55 inch (Tỷ lệ khung hình: 4:3)
Số Điểm Ảnh 786.432 (1024 × 768)
Ống Kính Máy Chiếu 1,1X zoom bằng tay, lấy nét bằng tay
F 2,4-2,54 / f 17,16-18,98
Nguồn Sáng Laser và LED
Kích Cỡ Ảnh Chiếu30 đến 300 inch
Khoảng Cách Chiếu 60 inch 1,79 đến 1,99 m
100 inch 3,07 đến 3,41 m
Khoảng Cách Chiếu
Tối Thiểu
0,83 m
Tái tạo màuo Màu đầy đủ (1,07 tỷ màu)
Độ sáng 2700 lumen 3000 lumen
Tỷ Lệ Tương Phản (Đen / Trắng Đầy Đủ) 20000:1
Tần Số Quét Ngang 15 đến 91 kHz
Dọc50 đến 85 Hz
Độ Phân Giải Màn
Hình
Tín hiệu RGB Nguyên bản: 1024 × 768
Tối đa: 1600 × 1200 (UXGA) chỉnh lại kích cỡ
Tín Hiệu Thành
Phần
Tối đa: Tương đương 1920 × 1080 (HDTV 1080P)
Tín Hiệu HDMI Tối đa: 1920 × 1080 (HDTV 1080P)
Đầu cắmVào RGB
Đầu Cắm MÁY TÍNH: D-Sub RGB 15 chân mini × 1;
Sử dụng cho cả đầu vào RGB và đầu vào
thành phần (YCbCr/YPbPr).
Đầu Vào Thành
Phần
Đầu Vào Video SốĐầu Cắm Vào HDMI: Đầu Cắm A loại HDMI × 1
Hỗ trợ HDCP, hỗ trợ tín hiệu âm thanh
Đầu Vào Tiếng Giắc cắm mini stereo 3,5 mm × 1
Đầu Ra Tiếng Giắc cắm mini stereo 3,5 mm × 1
Thiết Bị USB Micro-USB loại B × 1: Để cập nhật phần mềm
Thiết Bị Đầu Cuối
Điều Khiển
RS-232C (D-sub 9 chân) × 1
Nhiệt Độ Hoạt Động 5 đến 35°C
Độ Ẩm Vận Hành 20 đến 80% (không ngưng tụ)
Độ Cao Hoạt Động 0 đến 3.000 mét trên mực nước biển
Các yêu cầu về nguồn điện 100 đến 240VN (AC), 50/60Hz
Thông Số Kỹ Thuật
D