User Manual

60
Thông S K Thut
Tên Model XJ-UT331X XJ-UT311WN XJ-UT351W XJ-UT351WN
H thng hin th Chíp DLP
®
× 1, h thng DLP
®
Chíp Màn Hình
Hin Th
Kích c chíp XGA 0,55 inch
(T l khung
hình: 4:3)
WXGA 0,65 inch (T l khung hình: 16:10)
S Đim nh 786.432
(1024 × 768)
1.024.000 (1280 × 800)
ng Kính Máy Chiếu Thu phóng c định, ly nét bng tay
F 2,3 / f 4,2
Ngun Sáng Laser và LED
Kích C nh Chiếu 40 đến 100 inch 50 đến 110 inch
Khong Cách
Chiếu
60 inch 0,20 m 0,13 m
100 inch 0,52 m 0,40 m
Khong Cách Chiếu
Ti Thiu
0,04 m 0,06 m
Gam màu Màu đầy đủ (1,07 t màu)
Độ sáng *
1
*
2
3300 lumen 3100 lumen 3500 lumen
T L Tương Phn
(Đen / Trng Đầy Đủ) *
1
*
2
20000:1
Tn S Quét Ngang 15 đến 91 kHz
Dc 50 đến 85 Hz
Độ Phân Gii Màn
Hình
Tín hiu RGB Nguyên bn:
1024 × 768
Nguyên bn: 1280 × 800
Ti đa: 1920 × 1200 chnh li kích c
Tín Hiu Thành PhnTi đa: 1920 × 1080 (HDTV 1080P)
Tín Hiu HDMI Ti đa: 1920 × 1200 chnh li kích c
Tín Hiu Video NTSC, PAL, PAL-N, PAL-M, PAL60, SECAM