User Manual
42
Mục Cài Đặt Trình xem tập tin
Cài đặt mặc định ban đầu cho mỗi mục được chỉ báo bằng dấu (*).
Thao Tác Menu Tập Tin
Để làm việc này: Làm thao tác này:
Chuyển đổi menu tập tin giữa kiểu
danh sách và kiểu biểu tượng
Nhấn phím [FUNC]. Trên menu xuất hiện, chọn “Screen Format” rồi sau đó
nhấn phím [ENTER] .
Cuộn menu tập tin Nhấn phím [T] để di chuyển về trước, và phím [S] để di chuyển trở lại.
Mở thư mụcSử dụng các phím con trỏ để di chuyển phần được làm nổi bật vào thư mục
bạn muốn mở và sau đó nhấ
n phím [ENTER].
Thoát khỏi thư mục hiện tại và di
chuyển đến cấp độ tiếp theo
Nhấn phím [ESC].
Trở về màn hình chính từ menu
tập tin
Nhấn phím [FUNC]. Trên menu xuất hiện, chọn “Back to top menu” rồi sau đó
nhấn phím [ENTER] .
Tên Cài Đặt Mô tả
Display
Sequence Setup
Quy định trình tự ảnh trong menu
tập tin.
< File Names (Ascending) >*,
< File Names (Descending) >,
< File Name Extension
(Ascending) >, < Time (New-to-
Old) >, < Time (Old-to-New) >
Startup Mode Xác định kiểu xem mặc định khi
một chế độ được nhập vào từ màn
hình chính Trình Xem Tập Tin là
kiểu xem “< List View >”* hay
“< Icon View >”.
Thumbnail View < Show >*: Hiển thị hình thu nhỏ
tập tin trong menu tập tin.
< Hide >: Hình thu nhỏ tập tin
không được hiển thị.
Image Switching < Manual >*: Quy định cuộn ảnh
bằng tay.
< Auto >: Quy định cuộ
n ảnh tự
động.
Slideshow
Display Interval
Chỉ định khoảng thời gian mỗi ảnh
được hiển thị trong một trình chiếu
slide.
< 5 seconds >*, < 10 seconds >,
< 30 seconds >, < 1 minute >,
< 5 minutes >
Slideshow
Repeat
< Repeat >: Phát lặp lại một trình
chiếu slide hoặc phim.
< Repeat Off >*: Tự động dừng
phát lại khi kết thúc trình chiếu
slide hoặc phim.
Movie Audio
Output
< Output >*: Phát ra âm thanh khi
phim có âm thanh được phát lại.
< Do not output >: Không phát ra
âm thanh trong quá trình xem
phim.
Initialize Viewer
Setup
Trả về tất cả các cài đặt Trình xem
tập tin về giá trị mặc
định ban đầu.
Tên Cài Đặt Mô tả