User Manual

28
Các Mc Điu Khin T Xa Trang Control Panel
Tùy vào model, mt s các mc và chc năng ca chúng có th không được h tr và có th không có
trên máy chiếu ca bn.
Nhóm Mc Mô t
Refresh (Nút) Nhp vào để cp nht mi màn hình vi các thông tin mi nht.
Projector Status Projector Status Hin th trng thái hin ti ca máy chiếu là “ON” hoc “Standby”.
Error info Hin th mt trong nhng ni dung sau đây.
No error: Hot động bình thường.
Temperature Error: Xy ra li nhit độ.
Fan Error: Xy ra li v qut.
Light Error: Xy ra li b phn ngun sáng.
Other Error: Li khác vi các li trên.
Power Off (Nút) Nh
p vào để tt máy chiếu.
Power On (Nút) Nhp để bt máy chiếu. Hot động này ch được h tr khi “Enable” được
chn cho “Remote On”.
Projector
Control
Input Ch định ngun đầu vào.
Color Mode Ch định chế độ màu.
Blank Vic chn “ON” cho cài đặt này s tm thi chn nh t ngun đầu vào.
“OFF” s làm cho nh t ngun đầu vào được chiếu.
Aspect Ratio Thay đổi t l khung hình ca
nh chiếu.
Brightness Nhp mt giá tr vào ô và sau đó nhp vào nút [Apply]. Vic này s thay
đổi cài đặt “Brightness” tương ng ca máy chiếu.
Contrast Nhp mt giá tr vào ô và sau đó nhp vào nút [Apply]. Vic này s thay
đổi cài đặt “Contrast” tương ng ca máy chiếu.
Light Control Cu hình cài đặt “Kim soát ánh sáng” và cài đặt “Chết Độ Tt Điu Khin
Đèn”.
Audio Volume Nhp mt giá tr vào ô và sau đó nhp vào nút [Apply]. Vic này s thay
đổi cài đặt âm lượng t
ương ng.
Mute Audio Quy định cài đặt tt tiếng. Âm thanh được phát ra trong khi “OFF” được
chn cho cài đặt này, và tt khi “ON” được chn.
Audio Out Quy định phát âm thanh ra t loa máy chiếu hoc cng ra âm thanh cho
âm thanh.
Speaker: Phát âm thanh qua loa
Line: Phát âm thanh qua đầu cng AUDIO OUT
Audio Input Ch định đầu vào âm thanh cho ngun đầu vào hin được chn bi máy
chiếu.
Projector ID Ch định ID máy chiếu.
Initialize (Nút) Nhp vào đây để tr li tt c các mc Điu Khin Máy Chiế
u Qua Mng,
ngoi tr các mc “Projector Status” v mc định ban đầu.