User Manual
92
Các thông số kỹ thuật có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Tiêu Thụ Điện (100 đến 240V)
Đầu Ra Ánh Sáng 7 khi “Kiểm soát ánh
sáng” là “Bật”
210W 215W 210W 215W
Đầu Ra Ánh Sáng 1 khi “Kiểm soát ánh
sáng” là “Bật”
120W 125W 120W 125W
Khi “Sáng” được chọn cho“Chết Độ Tắt
Điều Khiển Đèn”
250W 255W 250W 255W
Khi “Bình thường” được chọn cho“Chết
Độ Tắt Điều Khiển Đèn”
215W 220W 215W 220W
Tiêu Thụ Điện (100 đến 120V)
Khi “Tắt” được chỉ định cho “Bật từ xa”
*
5
0,09W
Khi “Bật” được chỉ định cho “Bật từ xa”
*
5
0,6W (Chỉ kiểu máy hỗ trợ mạng)
Tiêu Thụ Điện Chế Độ Chờ (220 đến 240V)
Khi “Tắt” được chỉ định cho “Bật từ xa”
*
5
0,17W
Khi “Bật” được chỉ định cho “Bật từ xa”
*
5
0,8W (Chỉ kiểu máy hỗ trợ mạng)
Kích Cỡ Gần Đúng 357 (Rộng) × 337 (Dầy) × 124 (Cao) mm
(Không gồm các phần nhô ra)
Trọng Lượng Xấp Xỉ 5,9kg
*1 Khi thiết lập “Chết Độ Tắt Điều Khiển Đèn” là “Sáng”. Tiêu chuẩn ISO 21118:2012.
*2 Hiển thị giá trị trung bình tổng thể khi máy chiếu được vận chuyển từ nhà máy. Kiểu mục nhập này
được quy định theo thông số kỹ thuật máy chiếu dữ liệu ISO 21118:2012. Phương pháp và điều
kiện đo lường được dựa trên Phụ lục B.
*3 Không hỗ trợ micrô kiểu cắm nguồn.
*4 Với kiểu máy hỗ trợ mạng, cổng USB Host cũng đóng vai trò là cổng cấp nguồn USB.
*5 Để biết thông tin về cấu hình cài đặt Bật từ xa, xem “Cài Đặt Mạng 3 Cài Đặt Mạng 3 Bật từ xa”
(trang 66).
*6 Không bao gồm vỏ cáp.
Tên kiểu máy XJ-S400U XJ-S400UN XJ-S400W XJ-S400WN










