User Manual
91
Tiêu Thụ Điện Chế Độ Chờ (220 đến 240V)
Khi “Tắt” được chỉ định cho “Bật từ xa”
*
5
0,23W
Khi “Bật” được chỉ định cho “Bật từ xa”
*
5
0,8W (Chỉ kiểu máy hỗ trợ mạng)
Kích cỡ gần đúng 299 (Rộng) × 299 (Dầy) × 97 (Cao) mm
(Bao gồm phần nhô ra)
Trọng Lượng Xấp Xỉ 3,8kg
Dòng XJ-S
Tên kiểu máy XJ-S400U XJ-S400UN XJ-S400W XJ-S400WN
Chíp Màn Hình
Hiển Thị
Kích cỡ chíp WUXGA 0,67 inch
(Tỷ lệ khung hình: 16:10)
WXGA 0,65 inch
(Tỷ lệ khung hình: 16:10)
Số Điểm Ảnh 2.304.000 (1920 × 1200) 1.024.000× (1280 × 800)
Ống Kính Máy Chiếu 1,7X zoom bằng tay, lấy nét bằng tay
F 2.33 đến 3.03 / f 19.5 đến 32.3
Kích Cỡ Ảnh Chiếu 30 đến 300 inch 30 đến 300 inch
Khoảng Cách
Chiếu
60 inch 1,64 đến 2,78 mét 1,70 đến 2,92 mét
100 inch 2,80 đến 4,70 mét 2,90 đến 4,94 mét
Khoảng Cách Chiếu
Tối Thiểu
0,77 mét 0,80 mét
Độ sáng *
1
*
2
4000 lumen
Độ Phân Giải Màn Hình Tín Hiệu RGB
Gốc: 1920 × 1200
Gốc: 1280 × 800
Tối đa: 1920 × 1200 chỉnh lại kích
cỡ
Đầu cắm Đầu vào RGB, Đầu
Vào Thành Phần
(Đầu cắm
COMPUTER)
RGB 15 chân mini D-Sub × 2 (XJ-S400UN, XJ-S400WN)
RGB 15 chân mini D-Sub × 1 (XJ-S400U, XJ-S400W)
Sử dụng cho cả đầu vào RGB và đầu vào thành phần (YCbCr/YPbPr).
Đầu ra RGB Đầu cắm MONITOR OUT: RGB 15 chân mini D-Sub × 1
(Chỉ các kiểu máy hỗ trợ mạng)
Đầu vào Mic *
3
Giắc cắm mini đơn âm 3,5 mm × 1 (Chỉ các kiểu máy hỗ trợ mạng)
Cổng Nguồn Điện
USB-A *
4
DC 5V × 1 DC 5V × 1 DC 5V × 1 DC 5V × 1
Cổng USB-A –1–1
Tên Kiểu Máy XJ-F11X XJ-F21XN XJ-F101W XJ-F211WN
B










