User Manual
90
Dòng XJ-F
Tên Kiểu Máy XJ-F11X XJ-F21XN XJ-F101W XJ-F211WN
Chíp màn hình
hiển thị
Kích cỡ chíp XGA 0,55 inch
(Tỷ lệ khung hình: 4:3)
WXGA 0,65 inch
(Tỷ lệ khung hình: 16:10)
Số Điểm Ảnh 786.432 (1024 × 768) 1.024.000 (1280 × 800)
Ống Kính Máy Chiếu 1,5X zoom bằng tay, lấy nét bằng tay
F 2.31 đến 2.73 / f 18.9 đến 27.2
Kích Cỡ Ảnh Chiếu 30 đến 300 inch 35 đến 300 inch
Khoảng Cách
Chiếu
60 inch 1,95 đến 2,87 mét 1,64 đến 2,42 mét
100 inch 3,33 đến 4,85 mét 2,81 đến 4,11 mét
Khoảng Cách Chiếu
Tối Thiểu
0,93 mét 0,92 mét
Độ sáng *
1
*
2
3300 lumen 3500 lumen
Độ Phân Giải Màn Hình Tín Hiệu RGB Nguyên bản: 1024 × 768 Nguyên bản: 1280 × 800
Tối đa: 1920 × 1200 chỉnh lại kích cỡ
Đầu cắm Vào RGB
Đầu cắm COMPUTER: RGB mini D-Sub 15 chân × 1
Sử dụng cho cả đầu vào RGB và đầu vào thành phần (YCbCr/YPbPr).
Đầu Vào Thành Phần
Đầu Vào Mic *
3
Giắc cắm mini đơn âm 3,5 mm × 1 (Chỉ kiểu máy hỗ trợ mạng)
USB-A
Cổng Nguồn Điện *
4
DC 5V × 1 DC 5V × 1 DC 5V × 1 DC 5V × 1
Cổng USB-A –1–1
Tiêu Thụ Điện (100 đến 240V)
Đầu Ra Ánh Sáng 7 khi “Kiểm soát ánh
sáng” là “Bật”
160W 165W
Đầu Ra Ánh Sáng 1 khi “Kiểm soát ánh
sáng” là “Bật”
80W 85W
Khi “Sáng” được chọn cho “Chết Độ Tắt
Điều Khiển Đèn”
195W 205W
Khi “Bình thường” được chọn cho “Chết
Độ Tắt Điều Khiển Đèn”
170W 175W
Tiêu Thụ Điện (100 đến 120V)
Khi “Tắt” được chỉ định cho “Bật từ xa”
*
5
0,12W
Khi “Bật” được chỉ định cho “Bật từ xa”
*
5
0,6W (Chỉ kiểu máy hỗ trợ mạng)










