User Manual

88
Thông Số Kỹ Thuật
Tất Cả Các Dòng
Hệ thống màn hình hiển thị Chíp DLP
®
× 1, hệ thống DLP
®
Nguồn Sáng Laser và LED
Gam màu Màu đầy đủ (1,07 tỷ màu)
Tỷ Lệ Tương Phản (Đen / Trắng Đầy Đủ)
*
1
*
2
20000:1
Tần Số Quét Ngang 15 đến 91 kHz
Dọc 50 đến 85 Hz
Độ Phân Giải Màn
Hình
Tín Hiệu Thành Phần Tối đa: 1920 × 1080 (HDTV 1080P)
Tín Hiệu HDMI Tối đa: 1920 × 1200 chỉnh lại kích cỡ
Tín Hiệu Video NTSC, PAL, PAL-N, PAL-M, PAL60, SECAM
Đầu cắm Đầu Vào Video Số Đầu cắm HDMI: Hỗ trợ HDCP, hỗ trợ tín hiệu âm thanh
HDMI loại A×1 (XJ-UT312WN)
HDMI loại A×2 (Các kiểu máy XJ-UT352W, XJ-UT352WN, Dòng XJ-F
và Dòng XJ-S)
Đầu Vào Video
Analog
Đầu cắm (RCA) tổng hợp × 1
Đầu vào âm thanh Đầu cắm RCA R/L
Giắc cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm × 2 (Dòng XJ-UT, XJ-S400UN,
XJ-S400WN)
Giắc cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm × 1 (Dòng XJ-F, XJ-S400U,
XJ-S400W)
Đầu ra âm thanh Giắc cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm × 1
Host USB USB loại A×2 (XJ-UT312WN, XJ-UT352WN, XJ-S400UN, XJ-S400WN)
USB loại A×1 (XJ-F21XN, XJ-F211WN)
Thiết Bị USB Micro-USB loại B × 1: Dành cho cập nhật phần mềm và
đăng ký dữ liệu logo
Thiết Bị Đầu Cuối
Điều Khiển
RS-232C (D-sub 9 chân) × 1
Đầu cắm LAN RJ-45 × 1 (Chỉ kiểu máy hỗ trợ mạng)
Hỗ Trợ Không Dây Tương thích với chuẩn IEEE 802.11b/g/n (kết nối adaptơ không dây
YW-41 chỉ được hỗ trợ bởi các kiểu máy hỗ trợ mạng.)
Loa ngoài 16W × 1, Đơn Âm
Nhiệt Độ Hoạt Động 5 đến 35°C
Độ ẩm hoạt động 20 đến 80% (không ngưng tụ)
Độ Cao Hoạt Động 0 đến 3.000 mét trên mực nước biển
Các Yêu Cầu Về Nguồn 100 đến 240VN(AC), 50/60Hz