User Manual

81
Dòng XJ-S
Kích Cỡ Chiếu
Khoảng Cách Chiếu Xấp Xỉ
XJ-S400U/XJ-S400UN XJ-S400W/XJ-S400WN
Kích
thước
màn hình
Chéo
(cm)
Khoảng
Cách Tối
Thiểu
(m)
Khoảng
Cách Tối Đa
(m)
h
(cm)
Khoảng
Cách Tối
Thiểu
(m)
Khoảng
Cách Tối Đa
(m)
h
(cm)
30 76 0,77 1,34 7 0,80 1,41 6
40 102 1,06 1,82 9 1,10 1,91 8
60 152 1,64 2,78 14 1,70 2,92 12
77 196 2,13 3,59 17 2,21 3,78 16
80 203 2,22 3,74 18 2,30 3,93 16
100 254 2,80 4,70 23 2,90 4,94 20
150 381 4,25 7,10 34 4,40 7,45 31
200 508 5,70 9,50 45 5,90 9,97 41
300 762 8,60 14,30 68 8,90 15,01 61
h
B