User Manual
VI-12
Thông số kỹ thuật
Tên Model XJ-A142/XJ-A147 XJ-A242/XJ-A247 XJ-A252/XJ-A257
Hệ thống hiển thị Chíp DLP
®
× 1, hệ thống DLP
®
Chíp màn hình
hiển thị
Kích cỡ chíp XGA 0,55 inch
(Tỷ lệ khung hình:
4:3)
WXGA 0,65 inch
(Tỷ lệ khung hình: 16:10)
Số Điểm Ảnh 786.432
(1024 × 768)
1.024.000
(1280 × 800)
Ống Kính Máy ChiếuZoom bằng điện, lấy nét bằng điện 2X
F 2.29-3.09 / f 15.9-30.8
Nguồn Sáng Laser và LED
Kích Cỡ Ảnh Chiếu15 đến 300 inch 18 đến 300 inch
Khoảng Cách
Chiếu
60 inch 1,70 đến 3,36 m 1,43 đến 2,84 m
100 inch 2,86 đến 5,61 m 2,41 đến 4,75 m
Khoảng Cách
Chiếu Tối Thiểu
0,84 m
Gam màu Màu đầy đủ (16,77 triệu màu)
Độ sáng 2500 lumen 3000 lumen
Tỷ Lệ Tương Phản
(Đen / Trắng Đầy Đủ)
1800:1
Tần Số Quét Ngang 15 đến 91 kHz
Dọc50 đến 85 Hz
Độ Phân Giải
Màn Hình
Tín hiệu RGB Nguyên bản:
1024 × 768
Nguyên bản: 1280 × 800
Tối đa: 1600 × 1200 (UXGA) chỉnh lại kích cỡ
Tín Hiệu Thành
Phần
Tối đa: 1920 × 1080 (HDTV 1080P)
Tín Hiệu HDMI Tối đa: 1920 × 1080 (HDTV 1080P)
Tín Hiệu Video NTSC, PAL, PAL-N, PAL-M, PAL60, SECAM
Đầu cắmVào RGB
Đầu Cắm MÁY TÍNH: RGB 15 chân mini D-Sub × 1
Sử dụng cho cả đầu vào RGB và đầu vào thành phần (YCbCr/
YPbPr).
Đầu Vào Thành
Phần
Đầu Vào Video SốĐầu Cắm Vào HDMI: Đầu Cắm A loại HDMI × 1
Hỗ trợ HDCP, hỗ trợ tín hiệu âm thanh
Đầu Vào Video
Analog
Đầu cắm AV: Giắc cắm mini 3,5 mm × 1
Sử dụng cho cả đầu vào video và đầu vào/ra âm thanh.
Đầu Vào Và Đầu
Ra Âm Thanh
(Stereo)
Host USB USB loại A × 1 (chỉ XJ-A147, XJ-A247, XJ-A257)
Thiết Bị USB Micro-USB loại B × 1 (phía sau máy chiếu)
(Chỉ XJ-A147, XJ-A247, XJ-A257)
Micro-USB loại B × 1 (phía bên máy chiếu):
Dành cho đăng ký dữ liệu logo
Thiết Bị Đầu Cuối
Điều Khiển
RS-232C
(Yêu cầu cáp chuyển đổi YK-60 riêng.)
Hỗ Trợ Không Dây *
1
Tương thích IEEE 802.11b/g/n
(Chỉ XJ-A147, XJ-A247, XJ-A257)