User Manual

85
Danh Sách Lnh
z Ch các chc năng sau được h tr trong khi máy chiếu đã tt. Không c gi lnh nào khác đến máy
chiếu.
z Phi có tín hiu hp l được nhp vào để s dng lnh bt màn hình trng hoc thay đổi t l khung
hình.
R: Bt đọc W: Ghi được bt
z Bt/tt ngun: Đọc
z Bt ngun: Ghi
z Ly thi gian đ
èn: Đọc
Chc năng Tên Lnh RW Phm Vi Cài Đặt
Bt/tt ngun: PWR RW 0: Tt, 1: Bt
Chuyn đổi đầu vào: 0: Chuyn ngun đầu vào Cng MÁY
TÍNH và đổi cài đặt Cng MÁY TÍNH
sang RGB.
1: Chuyn ngun đầu vào sang Cng
MÁY TÍNH và thay đổi cài đặt Cng
MÁY TÍNH sang thành phn.
2: Chuyn ngun đầu vào sang Video.
6: Chuyn ngun đầu vào sang Cng
MÁY TÍNH và đổi cài đặt Cng MÁY
TÍNH sang T động.
7: Chuyn ngun đầu vào sang HDMI.
8: Chuy
n ngun đầu vào sang Không
dây (Sê-ri XJ-A) / Mng (Sê-ri
XJ-M).
9: Chuyn ngun đầu vào sang
S-video (ch Sê-ri XJ-M).
11: Chuyn ngun đầu vào sang Trình
xem tp tin.
12: Chuyn ngun đầu vào sang Hin
th USB.
13: Chuyn ngun đầu vào sang Công
c USB CASIO.
SRC RW 0: RGB, 1: Thành Phn,
2: Video,
6: T động (RGB/Thành
phn),
7: HDMI, 8: Mng,
9: S-Video,
11: Trình xem tp tin,
12: Hin th USB,
13: Công c USB CASIO
Màn Hình Trng: Bt hoc tt màn hình trng. BLK RW 0: Tt, 1: Bt
Âm lượng:Xác
định giá tr để điu chnh mc âm lượng. Cài
đặt này được áp dng cho tín hiu ngun đầu vào
hin đang được chiếu.
VOL RW 0 đến 30
Chế Độ Màu: Chn chế độ màu. PST RW 1: Đồ ha, 2: Rp hát,
3: Tiêu chun, 4: Bng đen,
5: Game
T L Khung Hình: Chn t l khung hình. ARZ RW 0: Bình thường, 1: 16:9,
2: 4:3, 3: Hp văn bn,
4: Đầy, 5: Đúng, 6: 4:3 (Ép)
Chuyn Zoom (Ch Sê-ri XJ-A):
0: Không
1: M
t bước chuyn theo hướng Rng
2: Mt bước chuyn theo hướng Xa
OZM W 0 đến 2
Chuyn Ly Nét (Ch Sê-ri XJ-A):
0: Không
1: Chuyn mt bước gn hơn
2: Mt bước thay đổi xa hơn
OFC W 0 đến 2
Ly Thi Gian Đèn:Ly thi gian đèn t máy chiếu. LMP R 0- Thiết b: Gi