User Manual

33
Mc Cài Đặt Trình xem tp tin
Cài đặt mc định ban đầu cho mi mc được ch báo bng du (*).
Tên Cài Đặt Mô t
Display Sequence
Setup
Quy định trình t nh trong menu tp tin.
File Names (Ascending)*:
Hin th tp tin theo th t tăng tên tp tin.
File Names (Descending):
Hin th tp tin theo th t gim tên tp tin.
File Name Extension (Ascending):
Hin th tp tin theo th t ch cái tăng theo đuôi m rng tên tp tin. Nếu có nhiu tp
tin có cùng đuôi m rng tên tp tin thì chúng được hin th theo th t tăng tên tp tin.
Time (New-to-Old):
Hin th tp tin theo thi gian chúng được sa đổi ln cui, t mi nht đến cũ nht.
Time (Old-to-New):
Hin th tp tin theo thi gian chúng được sa đổi ln cui, t cũ nht đến mi nht.
Startup Mode Xác định kiu xem mc định khi mt chế độ được nhp vào t màn hình chính Trình xem
tp tin là kiu xem danh sách hoc kiu xem biu tượng.
List View*:
Quy
định kiu danh sách là kiu xem mc định.
Icon View:
Quy định kiu biu tượng là kiu xem mc định.
Thumbnail View Show*:
Hin th hình thu nh tp tin trong menu tp tin.
Hide:
Hình thu nh tp tin không được hin th.
Image Switching Manual*:
Quy định cun nh bng tay.
Auto:
Quy định cun nh t động.
Slideshow Display
Interval
Ch định khong thi gian mi nh được hin th trong mt trình chi
ếu slide.
5 seconds*, 10 seconds, 30 seconds, 1 minute, 5 minutes
Slideshow Repeat Repeat:
Phát lp li mt trình chiếu slide hoc phim.
Repeat Off*:
T động dng phát li khi kết thúc trình chiếu slide hoc phim.
Movie Audio Output Output*:
Phát ra âm thanh khi phim có âm thanh được phát li.
Do not output:
Không phát ra âm thanh trong quá trình xem phim.
Initialize Viewer Setup Tr v tt c các cài đặt Trình xem tp tin v giá tr mc định ban đầu.