Hướng Dẫn Người Sử Dụng

04
(m μ ) khối lượng muon
05 (a
0
) bán kính Bohr
06 (h) hằng số Planck
07
( μ N) từ tính hạt nhân
08
( μ B) từ tính Bohr
09 ( ) hằng số Planck, hợp hóa
10
(α ) hằng cấu trúc mịn
11 (re) bán kính điện tử cổ điển
12
( λ
c
) chiều dài sóng Compton
13
( γ
p
) tỷ lệ từ hồi chuyển proton
14
( λ
cp
) chiều dài sóng proton Compton
15
( λ
cn
) chiều dài sóng neutron Compton
16 (R∞) hằng Rydberg
17 (u) hằng khối lượng nguyên tử
18
( μ p) men từ proton
19
( μ e) men từ điện tử
20
( μ n) men từ điện tử neutron
21
(μμ) men từ muon
22 (F) hằng Faraday
23 (e) điện tích cấp
24 (NA) hằng Avogadro
25 (k) hằng Boltzmann
26 (Vm) khối lượng phân tử gam của khí lý tưởng
27 (R) hằng khí phân tử gam
38