User Manual

133
Ph Lc
Tc độ chp Chp nh (T động): 1/2 đến 1/2000 giây
Chp nh (T động nâng cao): 1/8 đến 1/2000 giây
Chp nh (Cnh đêm): 4 đến 1/2000 giây
* Có th khác do thiết lp máy nh.
Giá tr khu độ F3.0 (W) đến F7.9 (W) (Khi s dng vi b lc ND)
* Vic s dng thu phóng quang làm thay đổi giá tr khu độ.
Cân bng trng T động, Ban ngày, Âm u, Bóng râm, Hunh quang nh sáng
trng ngày, Hunh quang ban ngày, Đèn đỏ, Cân bng trng
Th công
Độ nhy sáng (Độ Nhy
Sáng Đầu Ra Tiêu
Chun)
nh:
T Động, ISO 64, ISO 100, ISO 200, ISO 400, ISO 800,
ISO 1600 tương đương
Phim: T động
Chế Độ Đèn Nháy T động, Tt, Bt, Gim mt đỏ
Phm Vi Flash
(Độ Nhy Sáng ISO:
T động)*
Góc rng: 0,4 m đến 2,6 m
Chp xa: 0,9 m đến 1,3 m
* Phm vi này b nh hưởng bi thu phóng quang.
Thi gian sc flash Ti đa khong 5 giây
Màn Hình Điu Khin Màn hình tinh th lng LCD màu TFT 2,7 inch
230.400 (960
x
240) đim
Thiết b đầu cui kết ni
ngoài
Cng USB (tương thích vi USB Tc độ Cao, sc USB) /
Thiết b đầu cui ra AV (NTSC/PAL)
Micrô Đơn loa
Loa Đơn loa
Các yêu cu v ngun
đin
Pin ion lithium có th sc li (NP-80)
x
1