User manual - EXZS150_M29_FB

132
Ph Lc
Các Chi tiết K thut
Định dng tp nh:
JPEG (Exif Phiên bn 2.3); tiêu chun DCF 2.0; tương thích
DPOF
Phim:
Motion JPEG AVI, âm thanh IMA-ADPCM (nghe mt tai)
Âm thanh (Ghi âm Ging nói): WAV (nghe mt tai)
Phương Tin Ghi B nh trong (Vùng lưu tr nh: 45,6MB*)
SD/SDHC/SDXC
* Dung lượng b nh trong sau khi định dng
C nh Được Ghi nh:
16M (4608
x
3456), 3:2 (4608
x
3072), 16:9 (4608
x
2592),
10M (3648
x
2736), 5M (2560
x
1920), 3M (2048
x
1536),
VGA (640
x
480)
Phim:
HD (1280
x
720), STD (640
x
480)
Đim nh hiu dng 16,10 Triu đim nh
Thành phn to nh Dung lượng: CCD đim nh vuông 1/2,3 inch
Tng s đim nh: 16,44 Triu đim nh
ng kính/Tiêu c F3.0 (W) đến 5.9 (T) f = 4,24 đến 53,0 mm
(tương đương vi t 24 đến 300 mm định dng 35 mm)
Thu phóng Thu phóng quang 12,5X, thu phóng s 4X (50,0X kết hp vi
thu phóng quang)
Lên đến 159,5X khi Thu phóng HD và thu phóng s được s
dng kết hp (kích thước VGA)
Ly nét T Động Ly Nét phát hin tương phn
•Các chế độ ly nét:
T Động Ly Nét, Ly Nét Cn Cnh, Ly Nét Siêu Cn
Cnh, Ly Nét Vô cc, Ly Nét Th Công
•Khu vc AF:
Đim, Nhiu, Theo dõi
Ly nét tương đối (nh)
(T b mt ng kính)
T Động Ly Nét: 5 cm đến
9
(Góc Rng)
Ly Nét Cn Cnh: 1 cm đến 50 cm (Thu phóng bước th năm
t thiết lp Góc Rng Nht)
Ly Nét Siêu Cn Cnh: 1 cm đến 50 cm
Vô cc:
9
Th Công: 5 cm đến 9 (Góc Rng)
* Phm vi này b nh hưởng bi thu phóng quang.
Đo Đa mu, (chính gia cho mt ô cnh BS) theo thành phn to
nh
Kim Soát Phơi Sáng Chương trình AE
Bù sáng –2.0 EV đến +2.0 EV (trong các bước 1/3 EV)
Ca trp Nút chp CCD, nút chp cơ hc