User manual - EXZ88_M29_FA

136
Ph lc
Nút chp Nút chp CCD, nút chp cơ hc
Tc độ chp Chp nh (T động): 1/2 đến 1/2000 giây
Chp nh (Cnh đêm): 4 đến 1/2000 giây
* Có th khác do thiết lp máy nh.
Giá tr khu độ F2.8 (W) đến F7.9 (W) (Khi s dng vi b lc ND)
* Vic s dng thu phóng quang làm thay đổi giá tr khu độ.
Cân bng trng T động, Ban ngày, Âm u, Bóng râm, Hunh quang nh sáng
trng, Hunh quang ban ngày, Đèn đỏ, Cân bng trng Th
công
Độ nhy sáng (Độ nhy
sáng đầu ra chun)
nh:
T động, ISO 64, ISO 100, ISO 200, ISO 400, ISO 800,
ISO 1600 tương đương
Phim: T động
Hn gi Thi gian kích hot tương đối:
10 giây, 2 giây, Chp Hn Gi 3 nh Liên Tiếp
Chế Độ Flash T động, Tt, Bt, Gim mt đỏ
Phm Vi Flash
(Độ Nhy Sáng ISO:
T động)*
1
Góc rng: 0,15 m*
2
đến 2,86 m
Chp xa: 0,4 m đến 1,23 m
*1 Phm vi này b nh hưởng bi thu phóng quang.
*2 Ly nét cn cnh
Thi gian sc flash Ti đa khong 5 giây
Ghi Chp nh; Cn cnh; Hn gi; Bm liên tc (Tc độ binh
thường); BEST SHOT; Dò tìm khuôn mt; Chng rung; Ánh
sàng; Chế độ d; Phim (phim thông thường và YouTube) (Vi
âm đơn loa); Âm thanh (Ghi âm Ging nói)
Thi gian ghi âm ti đa
xp x
Sau khi ghi: 30 giây mi nh
Ghi âm Ging nói:
41 phút 49 giây (khi s dng b nh trong)
Màn hình điu khin Màn hình tinh th lng (LCD) màu TFT 2,7 inch
230.400 (960
x
240) đim
Kính ngm n hình điu khin
Chc năng bm gi Ngày gi: Được ghi li cùng vi d liu hình nh
Lch t động: Đến năm 2049
Gi thế gii 162 thành ph 32 múi gi
Tên thành ph, ngày tháng, gi, gi mùa hè
Thiết b đầu cui kết ni
ngoài
Cng USB (tương thích vi USB Tc độ Cao, sc USB) /
Thiết b đầu cui ra AV (NTSC/PAL)
Micrô Đơn loa
Loa Đơn loa
Các yêu cu v ngun
đin
Pin ion lithium có th sc li (NP-80)
x
1