User Manual

128
Ph Lc
Thông s k thut
Định dng tp nh:
JPEG (Exif Phiên bn 2.3); tiêu chun DCF 2.0; tương tch
DPOF
Phim:
Motion JPEG AVI, âm thanh IMA-ADPCM (nghe mt tai)
Âm thanh (Ghi âm Ging nói): WAV (nghe mt tai)
Ghi Đa Phương Tin B nh trong (Vùng lưu tr nh: 28,0MB)
SD/SDHC/SDXC
C nh Được Ghi nh:
16M (4608
x
3456), 3:2 (4608
x
3072), 16:9 (4608
x
2592),
10M (3648
x
2736), 5M (2560
x
1920), 3M (2048
x
1536),
VGA (640
x
480)
Phim:
HD (1280
x
720), STD (640
x
480)
Đim nh hiu dng 16,10 Triu đim nh
Thành phn to nh C nh: CCD đim nh vuông 1/2,3 inch
Tng s đim nh: 16,44 Triu đim nh
ng kính/Tiêu c F3,5 (W) đến 6,5 (T) f = 4,6 đến 27,6 mm
(tương đương vi t 26 đến 156 mm trong định dng 35 mm)
Thu phóng Thu phóng quang 6X, thu phóng s 4X (24X kết hp vi thu
phóng quang)
Lên đến 95,6X khi Thu phóng HD và thu phóng s được s
dng kết hp (kích thước VGA)
Ly nét T động ly nét phát hin tương phn
•Các chế độ ly nét:
T động ly nét, Ly nét cn cnh, Vô cc (cho mt ô cnh
BS), Ly nét th công
•Khu vc AF:
Đim, Nhiu, Theo dõi
Ly nét tương đối (nh)
(T b mt ng kính)
T động ly nét: 5 cm đến
9
(Góc rng)
Ly Nét Cn Cnh: 5 cm đến 50 cm (Góc rng)
Vô cc: 9
Th công: 5 cm đến 9 (Góc rng)
•Phm vi này b nh hưởng bi thu phóng quang.
Đo sáng Đa mu (chính gia cho mt ô cnh BS) theo thành phn to
nh
Kim Soát Phơi Sáng Chương trình AE
Bù phơi sáng –2.0 EV đến +2.0 EV (trong các bước 1/3 EV)
Ca trp Nút chp CCD, nút chp cơ hc
Tc Độ Ca Trp Chp nh (T động): 1/2 đến 1/2000 giây
Chp nh (T Động Nâng Cao): 1/8 đến 1/2000 giây
Chp nh (Cnh đêm): 4 đến 1/2000 giây
•Có th khác do thiết lp máy nh.
Giá tr khu độ F3,5 (W) đến F11,3 (W) (Khi s dng vi b lc ND)
•Vic s dng thu phóng quang làm thay đổi giá tr khu độ.