User Manual

97
Các Thiết Lp Khác (Thiết Lp)
[SET] * MENU * Tab “Cài Đặt” * Kiu có ngày
Bn có th chn t ba kiu ngày khác nhau.
Ví d: Tháng By, ngày 10, năm 2015
[SET] * MENU * Tab “Cài Đặt” * Language
. Ch định ngôn ng hin th mà bn
mun.
1
Chn tab bên phi.
2
Chn “Language” (Ngôn ng).
3
Chn ngôn ng bn mun.
•Các mu máy nh bán ti các khu vc địa lý nht
định có th không h tr la chn ngôn ng hin
th.
[SET] * MENU * Tab “Cài Đặt” * Ng
Tính năng này tt màn hình điu khin bt sáng đèn sau (màu xanh) mi khi không
có thao tác nào ca máy được thc hin trong khong thi gian định trước. Bm bt
k nút để bt màn hình điu khin sang màu xanh.
Bt Thiết Lp Thi Gian: 30 giây, 1 phút, 2 phút, Tt (Ng b tt khi “Tt” được chn.)
•Chc năng ng b tt trong các điu kin sau.
chế độ PHÁT
–Khi máy nh
được kết ni vi máy tính hoc thiết b khác
Trong khi “O Theo dõi”
Trong khi phát li hoc ghi Ghi âm ging nói
Trong khi quay và phát li phim
•Khi c T động tt ngun được bt, T động tt ngun được ưu tiên.
Ch Định Kiu Ngày (Kiu Có Ngày)
Năm/Tháng/Ngày 15/7/10
Ngày/Tháng/Năm 10/7/15
Tháng/Ngày/Năm 7/10/15
Ch Định Ngôn Ng Hin Th (Language)
Cu Hình Thiết Lp Trng Thái Ng (Ng)
1
23